Chuyển đổi 1 BCH sang XRP
Chuyển đổi 1 BCH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,006 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:43, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00590713 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.695.727 BCH. XRP giảm -2.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.32%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
346,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
7,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
240,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:43 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00590713 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00590713 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash

XRP

BCH
0.01
XRP
0,00005907
BCH
0.1
XRP
0,00059071
BCH
1
XRP
0,00590713
BCH
2
XRP
0,01181426
BCH
3
XRP
0,01772139
BCH
5
XRP
0,02953565
BCH
10
XRP
0,05907130
BCH
20
XRP
0,11814260
BCH
25
XRP
0,14767825
BCH
50
XRP
0,29535650
BCH
100
XRP
0,59071300
BCH
250
XRP
1,476783
BCH
500
XRP
2,953565
BCH
1000
XRP
5,907130
BCH
2500
XRP
14,7678
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP

BCH

XRP
0.01
BCH
1,692869
XRP
0.1
BCH
16,9287
XRP
1
BCH
169,287
XRP
2
BCH
338,574
XRP
3
BCH
507,861
XRP
5
BCH
846,435
XRP
10
BCH
1.692,869
XRP
20
BCH
3.385,739
XRP
25
BCH
4.232,174
XRP
50
BCH
8.464,347
XRP
100
BCH
16.928,695
XRP
250
BCH
42.321,737
XRP
500
BCH
84.643,473
XRP
1000
BCH
169.286,946
XRP
2500
BCH
423.217,366
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 16:43:12 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC