Chuyển đổi 1 BCH sang XRP
Chuyển đổi 1 BCH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,007 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:49, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00702253 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.782.997 BCH. XRP tăng +6.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.12%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
408,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
14,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
228,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:49 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00702253 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00702253 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash

XRP

BCH
0.01
XRP
0,00007023
BCH
0.1
XRP
0,00070225
BCH
1
XRP
0,00702253
BCH
2
XRP
0,01404506
BCH
3
XRP
0,02106759
BCH
5
XRP
0,03511265
BCH
10
XRP
0,07022530
BCH
20
XRP
0,14045060
BCH
25
XRP
0,17556325
BCH
50
XRP
0,35112650
BCH
100
XRP
0,70225300
BCH
250
XRP
1,755633
BCH
500
XRP
3,511265
BCH
1000
XRP
7,022530
BCH
2500
XRP
17,5563
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP

BCH

XRP
0.01
BCH
1,423988
XRP
0.1
BCH
14,2399
XRP
1
BCH
142,399
XRP
2
BCH
284,798
XRP
3
BCH
427,196
XRP
5
BCH
711,994
XRP
10
BCH
1.423,988
XRP
20
BCH
2.847,976
XRP
25
BCH
3.559,971
XRP
50
BCH
7.119,941
XRP
100
BCH
14.239,882
XRP
250
BCH
35.599,706
XRP
500
BCH
71.199,411
XRP
1000
BCH
142.398,822
XRP
2500
BCH
355.997,055
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 09:49:25 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC