Chuyển đổi 2 XRP sang BCH
Chuyển đổi 2 XRP sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,005 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:24, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00500978 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.554.069 BCH. XRP tăng +0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.19%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
300,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
10,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
297,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:24 , việc chuyển đổi 2 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01001956 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00500978 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash

XRP

BCH
0.01
XRP
0,00005010
BCH
0.1
XRP
0,00050098
BCH
1
XRP
0,00500978
BCH
2
XRP
0,01001956
BCH
3
XRP
0,01502934
BCH
5
XRP
0,02504890
BCH
10
XRP
0,05009780
BCH
20
XRP
0,10019560
BCH
25
XRP
0,12524450
BCH
50
XRP
0,25048900
BCH
100
XRP
0,50097800
BCH
250
XRP
1,252445
BCH
500
XRP
2,504890
BCH
1000
XRP
5,009780
BCH
2500
XRP
12,5245
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP

BCH

XRP
0.01
BCH
1,996096
XRP
0.1
BCH
19,9610
XRP
1
BCH
199,610
XRP
2
BCH
399,219
XRP
3
BCH
598,829
XRP
5
BCH
998,048
XRP
10
BCH
1.996,096
XRP
20
BCH
3.992,191
XRP
25
BCH
4.990,239
XRP
50
BCH
9.980,478
XRP
100
BCH
19.960,956
XRP
250
BCH
49.902,391
XRP
500
BCH
99.804,782
XRP
1000
BCH
199.609,564
XRP
2500
BCH
499.023,909
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 12:24:12 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC