Chuyển đổi 2 BCH sang XRP
Chuyển đổi 2 BCH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,007 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:10, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00657120 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.273.092 BCH. XRP tăng +0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +1.05%. Tổng cung của XRP là 99.986.253.154 US$ và tổng cung lưu thông là 58.338.141.684 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
381,51 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,34 T US$
Khối lượng (24h)
10,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
209,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:10 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0065712 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00657120 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash

XRP

BCH
0.01
XRP
0,00006571
BCH
0.1
XRP
0,00065712
BCH
1
XRP
0,00657120
BCH
2
XRP
0,01314240
BCH
3
XRP
0,01971360
BCH
5
XRP
0,03285600
BCH
10
XRP
0,06571200
BCH
20
XRP
0,13142400
BCH
25
XRP
0,16428000
BCH
50
XRP
0,32856000
BCH
100
XRP
0,65712000
BCH
250
XRP
1,642800
BCH
500
XRP
3,285600
BCH
1000
XRP
6,571200
BCH
2500
XRP
16,4280
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP

BCH

XRP
0.01
BCH
1,521792
XRP
0.1
BCH
15,2179
XRP
1
BCH
152,179
XRP
2
BCH
304,358
XRP
3
BCH
456,538
XRP
5
BCH
760,896
XRP
10
BCH
1.521,792
XRP
20
BCH
3.043,584
XRP
25
BCH
3.804,48
XRP
50
BCH
7.608,96
XRP
100
BCH
15.217,921
XRP
250
BCH
38.044,802
XRP
500
BCH
76.089,603
XRP
1000
BCH
152.179,206
XRP
2500
BCH
380.448,016
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 20:10:21 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC