Chuyển đổi 2 BCH sang XRP
Chuyển đổi 2 BCH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,007 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:58, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00662561 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.740.893 BCH. XRP giảm -5.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.25%. Tổng cung của XRP là 99.985.925.712 US$ và tổng cung lưu thông là 59.182.189.917 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
391,99 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,18 T US$
Khối lượng (24h)
29,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
339,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:58 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00662561 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00662561 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash

XRP

BCH
0.01
XRP
0,00006626
BCH
0.1
XRP
0,00066256
BCH
1
XRP
0,00662561
BCH
2
XRP
0,01325122
BCH
3
XRP
0,01987683
BCH
5
XRP
0,03312805
BCH
10
XRP
0,06625610
BCH
20
XRP
0,13251220
BCH
25
XRP
0,16564025
BCH
50
XRP
0,33128050
BCH
100
XRP
0,66256100
BCH
250
XRP
1,656403
BCH
500
XRP
3,312805
BCH
1000
XRP
6,625610
BCH
2500
XRP
16,5640
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP

BCH

XRP
0.01
BCH
1,509295
XRP
0.1
BCH
15,0929
XRP
1
BCH
150,929
XRP
2
BCH
301,859
XRP
3
BCH
452,788
XRP
5
BCH
754,647
XRP
10
BCH
1.509,295
XRP
20
BCH
3.018,59
XRP
25
BCH
3.773,237
XRP
50
BCH
7.546,475
XRP
100
BCH
15.092,95
XRP
250
BCH
37.732,375
XRP
500
BCH
75.464,75
XRP
1000
BCH
150.929,499
XRP
2500
BCH
377.323,748
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 03:58:06 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC