Chuyển đổi 2 BCH sang XRP
Chuyển đổi 2 BCH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,006 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:06, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00554467 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.460.361 BCH. XRP tăng +2.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.83%. Tổng cung của XRP là 99.986.084.900 US$ và tổng cung lưu thông là 58.759.724.027 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
325,76 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
58,76 T US$
Khối lượng (24h)
5,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
226,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:06 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00554467 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00554467 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash

XRP

BCH
0.01
XRP
0,00005545
BCH
0.1
XRP
0,00055447
BCH
1
XRP
0,00554467
BCH
2
XRP
0,01108934
BCH
3
XRP
0,01663401
BCH
5
XRP
0,02772335
BCH
10
XRP
0,05544670
BCH
20
XRP
0,11089340
BCH
25
XRP
0,13861675
BCH
50
XRP
0,27723350
BCH
100
XRP
0,55446700
BCH
250
XRP
1,386168
BCH
500
XRP
2,772335
BCH
1000
XRP
5,544670
BCH
2500
XRP
13,8617
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP

BCH

XRP
0.01
BCH
1,803534
XRP
0.1
BCH
18,0353
XRP
1
BCH
180,353
XRP
2
BCH
360,707
XRP
3
BCH
541,060
XRP
5
BCH
901,767
XRP
10
BCH
1.803,534
XRP
20
BCH
3.607,068
XRP
25
BCH
4.508,835
XRP
50
BCH
9.017,669
XRP
100
BCH
18.035,338
XRP
250
BCH
45.088,346
XRP
500
BCH
90.176,692
XRP
1000
BCH
180.353,384
XRP
2500
BCH
450.883,461
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 18:06:54 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC