Chuyển đổi 2 BCH sang XRP
Chuyển đổi 2 BCH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 0,005 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:40, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 0,00489215 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.259.967 BCH. XRP giảm -3.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.10%. Tổng cung của XRP là 99.985.819.185 US$ và tổng cung lưu thông là 59.482.264.023 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
291,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
59,48 T US$
Khối lượng (24h)
13,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
285,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:40 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00489215 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 0,00489215 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BCH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bitcoin Cash

XRP

BCH
0.01
XRP
0,00004892
BCH
0.1
XRP
0,00048922
BCH
1
XRP
0,00489215
BCH
2
XRP
0,00978430
BCH
3
XRP
0,01467645
BCH
5
XRP
0,02446075
BCH
10
XRP
0,04892150
BCH
20
XRP
0,09784300
BCH
25
XRP
0,12230375
BCH
50
XRP
0,24460750
BCH
100
XRP
0,48921500
BCH
250
XRP
1,223038
BCH
500
XRP
2,446075
BCH
1000
XRP
4,892150
BCH
2500
XRP
12,2304
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang XRP

BCH

XRP
0.01
BCH
2,044091
XRP
0.1
BCH
20,4409
XRP
1
BCH
204,409
XRP
2
BCH
408,818
XRP
3
BCH
613,227
XRP
5
BCH
1.022,046
XRP
10
BCH
2.044,091
XRP
20
BCH
4.088,182
XRP
25
BCH
5.110,228
XRP
50
BCH
10.220,455
XRP
100
BCH
20.440,91
XRP
250
BCH
51.102,276
XRP
500
BCH
102.204,552
XRP
1000
BCH
204.409,104
XRP
2500
BCH
511.022,761
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-BCH được tạo vào lúc 04:40:36 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC