Chuyển đổi 0.01 XRP sang XLM
Chuyển đổi 0.01 XRP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 8,777 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:44, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến XLM
Theo dõi
14:44, 17 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 8,776842 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.837.879.746 XLM. XRP tăng +1.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.20%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
528,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
16,84 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
227,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:44 , việc chuyển đổi 0.01 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08776842 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 8,776842 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar
XRP
XLM
0.01
XRP
0,08776842
XLM
0.1
XRP
0,87768420
XLM
1
XRP
8,776842
XLM
2
XRP
17,5537
XLM
3
XRP
26,3305
XLM
5
XRP
43,8842
XLM
10
XRP
87,7684
XLM
20
XRP
175,537
XLM
25
XRP
219,421
XLM
50
XRP
438,842
XLM
100
XRP
877,684
XLM
250
XRP
2.194,211
XLM
500
XRP
4.388,421
XLM
1000
XRP
8.776,842
XLM
2500
XRP
21.942,105
XLM
Chuyển đổi Stellar sang XRP
XLM
XRP
0.01
XLM
0,00113936
XRP
0.1
XLM
0,01139362
XRP
1
XLM
0,11393620
XRP
2
XLM
0,22787239
XRP
3
XLM
0,34180859
XRP
5
XLM
0,56968099
XRP
10
XLM
1,139362
XRP
20
XLM
2,278724
XRP
25
XLM
2,848405
XRP
50
XLM
5,696810
XRP
100
XLM
11,3936
XRP
250
XLM
28,4840
XRP
500
XLM
56,9681
XRP
1000
XLM
113,936
XRP
2500
XLM
284,840
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 14:44:35 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC