Chuyển đổi 0.1 XLM sang XRP
Chuyển đổi 0.1 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 7,126 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:23, 26 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 7,126111 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.693.870.993 XLM. XRP giảm -4.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.60%. Tổng cung của XRP là 99.985.901.574 US$ và tổng cung lưu thông là 59.239.646.627 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
422,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,24 T US$
Khối lượng (24h)
14,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
316,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:23 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.126111 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 7,126111 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07126111
XLM
0.1
XRP
0,71261110
XLM
1
XRP
7,126111
XLM
2
XRP
14,2522
XLM
3
XRP
21,3783
XLM
5
XRP
35,6306
XLM
10
XRP
71,2611
XLM
20
XRP
142,522
XLM
25
XRP
178,153
XLM
50
XRP
356,306
XLM
100
XRP
712,611
XLM
250
XRP
1.781,528
XLM
500
XRP
3.563,056
XLM
1000
XRP
7.126,111
XLM
2500
XRP
17.815,278
XLM
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00140329
XRP
0.1
XLM
0,01403290
XRP
1
XLM
0,14032900
XRP
2
XLM
0,28065799
XRP
3
XLM
0,42098699
XRP
5
XLM
0,70164498
XRP
10
XLM
1,403290
XRP
20
XLM
2,806580
XRP
25
XLM
3,508225
XRP
50
XLM
7,016450
XRP
100
XLM
14,0329
XRP
250
XLM
35,0822
XRP
500
XLM
70,1645
XRP
1000
XLM
140,329
XRP
2500
XLM
350,822
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 11:23:15 26/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC