Chuyển đổi 0.1 XLM sang XRP
Chuyển đổi 0.1 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 8,702 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:27, 19 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 8,702289 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.797.748.131 XLM. XRP giảm -0.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.18%. Tổng cung của XRP là 99.985.744.733 US$ và tổng cung lưu thông là 60.490.580.859 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
524,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,49 T US$
Khối lượng (24h)
21,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
179,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:27 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.702289 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 8,702289 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar
XRP
XLM
0.01
XRP
0,08702289
XLM
0.1
XRP
0,87022890
XLM
1
XRP
8,702289
XLM
2
XRP
17,4046
XLM
3
XRP
26,1069
XLM
5
XRP
43,5114
XLM
10
XRP
87,0229
XLM
20
XRP
174,046
XLM
25
XRP
217,557
XLM
50
XRP
435,114
XLM
100
XRP
870,229
XLM
250
XRP
2.175,572
XLM
500
XRP
4.351,145
XLM
1000
XRP
8.702,289
XLM
2500
XRP
21.755,723
XLM
Chuyển đổi Stellar sang XRP
XLM
XRP
0.01
XLM
0,00114912
XRP
0.1
XLM
0,01149123
XRP
1
XLM
0,11491229
XRP
2
XLM
0,22982459
XRP
3
XLM
0,34473688
XRP
5
XLM
0,57456147
XRP
10
XLM
1,149123
XRP
20
XLM
2,298246
XRP
25
XLM
2,872807
XRP
50
XLM
5,745615
XRP
100
XLM
11,4912
XRP
250
XLM
28,7281
XRP
500
XLM
57,4561
XRP
1000
XLM
114,912
XRP
2500
XLM
287,281
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 05:27:37 19/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC