Chuyển đổi 0.1 XLM sang XRP
Chuyển đổi 0.1 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 7,728 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:35, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 7,727977 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.935.888.072 XLM. XRP tăng +0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.28%. Tổng cung của XRP là 99.985.808.022 US$ và tổng cung lưu thông là 59.610.205.486 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
460,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,61 T US$
Khối lượng (24h)
13,94 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
310,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:35 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.727977 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 7,727977 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07727977
XLM
0.1
XRP
0,77279770
XLM
1
XRP
7,727977
XLM
2
XRP
15,4560
XLM
3
XRP
23,1839
XLM
5
XRP
38,6399
XLM
10
XRP
77,2798
XLM
20
XRP
154,560
XLM
25
XRP
193,199
XLM
50
XRP
386,399
XLM
100
XRP
772,798
XLM
250
XRP
1.931,994
XLM
500
XRP
3.863,989
XLM
1000
XRP
7.727,977
XLM
2500
XRP
19.319,943
XLM
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00129400
XRP
0.1
XLM
0,01294000
XRP
1
XLM
0,12939997
XRP
2
XLM
0,25879994
XRP
3
XLM
0,38819991
XRP
5
XLM
0,64699986
XRP
10
XLM
1,294000
XRP
20
XLM
2,587999
XRP
25
XLM
3,234999
XRP
50
XLM
6,469999
XRP
100
XLM
12,9400
XRP
250
XLM
32,3500
XRP
500
XLM
64,7000
XRP
1000
XLM
129,400
XRP
2500
XLM
323,500
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 02:35:38 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC