Chuyển đổi 0.1 XLM sang XRP
Chuyển đổi 0.1 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 8,275 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:49, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 8,274996 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.380.905.468 XLM. XRP tăng +0.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.29%. Tổng cung của XRP là 99.986.084.900 US$ và tổng cung lưu thông là 58.759.724.027 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
486,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,76 T US$
Khối lượng (24h)
6,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
220,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:49 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.274996 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 8,274996 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00120846
XRP
0.1
XLM
0,01208460
XRP
1
XLM
0,12084598
XRP
2
XLM
0,24169196
XRP
3
XLM
0,36253794
XRP
5
XLM
0,60422990
XRP
10
XLM
1,208460
XRP
20
XLM
2,416920
XRP
25
XLM
3,021149
XRP
50
XLM
6,042299
XRP
100
XLM
12,0846
XRP
250
XLM
30,2115
XRP
500
XLM
60,4230
XRP
1000
XLM
120,846
XRP
2500
XLM
302,115
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 13:49:47 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC