Chuyển đổi 2 XRP sang XLM
Chuyển đổi 2 XRP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 8,493 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:42, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến XLM
Theo dõi
23:42, 22 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 8,493028 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.803.176.228 XLM. XRP tăng +0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.22%. Tổng cung của XRP là 99.985.757.869 US$ và tổng cung lưu thông là 60.256.871.588 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
511,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,26 T US$
Khối lượng (24h)
13,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
193,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:42 , việc chuyển đổi 2 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.986056 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 8,493028 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar
Chuyển đổi Stellar sang XRP
XLM
XRP
0.01
XLM
0,00117744
XRP
0.1
XLM
0,01177436
XRP
1
XLM
0,11774364
XRP
2
XLM
0,23548727
XRP
3
XLM
0,35323091
XRP
5
XLM
0,58871818
XRP
10
XLM
1,177436
XRP
20
XLM
2,354873
XRP
25
XLM
2,943591
XRP
50
XLM
5,887182
XRP
100
XLM
11,7744
XRP
250
XLM
29,4359
XRP
500
XLM
58,8718
XRP
1000
XLM
117,744
XRP
2500
XLM
294,359
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 23:42:06 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC