Chuyển đổi 250 XRP sang XLM
Chuyển đổi 250 XRP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 8,653 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:45, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 8,653146 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.000.729.547 XLM. XRP giảm -0.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.14%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
520,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
19 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
218,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:45 , việc chuyển đổi 250 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2163.2864999999997 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 8,653146 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar
XRP
XLM
0.01
XRP
0,08653146
XLM
0.1
XRP
0,86531460
XLM
1
XRP
8,653146
XLM
2
XRP
17,3063
XLM
3
XRP
25,9594
XLM
5
XRP
43,2657
XLM
10
XRP
86,5315
XLM
20
XRP
173,063
XLM
25
XRP
216,329
XLM
50
XRP
432,657
XLM
100
XRP
865,315
XLM
250
XRP
2.163,286
XLM
500
XRP
4.326,573
XLM
1000
XRP
8.653,146
XLM
2500
XRP
21.632,865
XLM
Chuyển đổi Stellar sang XRP
XLM
XRP
0.01
XLM
0,00115565
XRP
0.1
XLM
0,01155649
XRP
1
XLM
0,11556491
XRP
2
XLM
0,23112981
XRP
3
XLM
0,34669472
XRP
5
XLM
0,57782453
XRP
10
XLM
1,155649
XRP
20
XLM
2,311298
XRP
25
XLM
2,889123
XRP
50
XLM
5,778245
XRP
100
XLM
11,5565
XRP
250
XLM
28,8912
XRP
500
XLM
57,7825
XRP
1000
XLM
115,565
XRP
2500
XLM
288,912
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 07:45:48 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC