Chuyển đổi 2 XLM sang XRP
Chuyển đổi 2 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 8,558 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:52, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 8,558091 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.194.508.327 XLM. XRP giảm -1.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.04%. Tổng cung của XRP là 99.985.752.852 US$ và tổng cung lưu thông là 60.331.635.327 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
515,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,33 T US$
Khối lượng (24h)
14,19 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
207,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:52 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.558091 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 8,558091 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar
XRP
XLM
0.01
XRP
0,08558091
XLM
0.1
XRP
0,85580910
XLM
1
XRP
8,558091
XLM
2
XRP
17,1162
XLM
3
XRP
25,6743
XLM
5
XRP
42,7905
XLM
10
XRP
85,5809
XLM
20
XRP
171,162
XLM
25
XRP
213,952
XLM
50
XRP
427,905
XLM
100
XRP
855,809
XLM
250
XRP
2.139,523
XLM
500
XRP
4.279,045
XLM
1000
XRP
8.558,091
XLM
2500
XRP
21.395,227
XLM
Chuyển đổi Stellar sang XRP
XLM
XRP
0.01
XLM
0,00116848
XRP
0.1
XLM
0,01168485
XRP
1
XLM
0,11684849
XRP
2
XLM
0,23369698
XRP
3
XLM
0,35054547
XRP
5
XLM
0,58424244
XRP
10
XLM
1,168485
XRP
20
XLM
2,336970
XRP
25
XLM
2,921212
XRP
50
XLM
5,842424
XRP
100
XLM
11,6848
XRP
250
XLM
29,2121
XRP
500
XLM
58,4242
XRP
1000
XLM
116,848
XRP
2500
XLM
292,121
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 21:52:22 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC