Chuyển đổi 1000 XRP sang XLM
Chuyển đổi 1000 XRP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 8,696 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:57, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến XLM
Theo dõi
10:57, 18 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 8,696039 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.039.396.666 XLM. XRP giảm -0.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.58%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
523,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
28,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
217,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:57 , việc chuyển đổi 1000 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8696.039 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 8,696039 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar
Chuyển đổi Stellar sang XRP
XLM
XRP
0.01
XLM
0,00114995
XRP
0.1
XLM
0,01149949
XRP
1
XLM
0,11499488
XRP
2
XLM
0,22998977
XRP
3
XLM
0,34498465
XRP
5
XLM
0,57497442
XRP
10
XLM
1,149949
XRP
20
XLM
2,299898
XRP
25
XLM
2,874872
XRP
50
XLM
5,749744
XRP
100
XLM
11,4995
XRP
250
XLM
28,7487
XRP
500
XLM
57,4974
XRP
1000
XLM
114,995
XRP
2500
XLM
287,487
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 10:57:34 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC