Chuyển đổi 2500 XRP sang XLM
Chuyển đổi 2500 XRP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 8,55 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:10, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến XLM
Theo dõi
11:10, 19 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 8,549591 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.675.967.472 XLM. XRP giảm -1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.33%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
514,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
18,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
213,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:10 , việc chuyển đổi 2500 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21373.977499999997 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 8,549591 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar
XRP
XLM
0.01
XRP
0,08549591
XLM
0.1
XRP
0,85495910
XLM
1
XRP
8,549591
XLM
2
XRP
17,0992
XLM
3
XRP
25,6488
XLM
5
XRP
42,7480
XLM
10
XRP
85,4959
XLM
20
XRP
170,992
XLM
25
XRP
213,740
XLM
50
XRP
427,480
XLM
100
XRP
854,959
XLM
250
XRP
2.137,398
XLM
500
XRP
4.274,796
XLM
1000
XRP
8.549,591
XLM
2500
XRP
21.373,977
XLM
Chuyển đổi Stellar sang XRP
XLM
XRP
0.01
XLM
0,00116965
XRP
0.1
XLM
0,01169647
XRP
1
XLM
0,11696466
XRP
2
XLM
0,23392932
XRP
3
XLM
0,35089398
XRP
5
XLM
0,58482330
XRP
10
XLM
1,169647
XRP
20
XLM
2,339293
XRP
25
XLM
2,924116
XRP
50
XLM
5,848233
XRP
100
XLM
11,6965
XRP
250
XLM
29,2412
XRP
500
XLM
58,4823
XRP
1000
XLM
116,965
XRP
2500
XLM
292,412
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 11:10:50 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC