Chuyển đổi 2500 XRP sang XLM
Chuyển đổi 2500 XRP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 9,361 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:33, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 9,361287 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.911.000.543 XLM. XRP tăng +0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.37%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
552,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
5,91 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
222,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:33 , việc chuyển đổi 2500 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23403.217500000002 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 9,361287 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,09361287
XLM
0.1
XRP
0,93612870
XLM
1
XRP
9,361287
XLM
2
XRP
18,7226
XLM
3
XRP
28,0839
XLM
5
XRP
46,8064
XLM
10
XRP
93,6129
XLM
20
XRP
187,226
XLM
25
XRP
234,032
XLM
50
XRP
468,064
XLM
100
XRP
936,129
XLM
250
XRP
2.340,322
XLM
500
XRP
4.680,644
XLM
1000
XRP
9.361,287
XLM
2500
XRP
23.403,218
XLM
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00106823
XRP
0.1
XLM
0,01068229
XRP
1
XLM
0,10682292
XRP
2
XLM
0,21364584
XRP
3
XLM
0,32046876
XRP
5
XLM
0,53411459
XRP
10
XLM
1,068229
XRP
20
XLM
2,136458
XRP
25
XLM
2,670573
XRP
50
XLM
5,341146
XRP
100
XLM
10,6823
XRP
250
XLM
26,7057
XRP
500
XLM
53,4115
XRP
1000
XLM
106,823
XRP
2500
XLM
267,057
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 12:33:30 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC