Chuyển đổi 2500 XRP sang XLM
Chuyển đổi 2500 XRP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 7,325 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:00, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 7,325446 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.866.033.601 XLM. XRP giảm -0.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.15%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
434,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
16,87 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
286,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:00 , việc chuyển đổi 2500 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18313.615 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 7,325446 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar
XRP
XLM
0.01
XRP
0,07325446
XLM
0.1
XRP
0,73254460
XLM
1
XRP
7,325446
XLM
2
XRP
14,6509
XLM
3
XRP
21,9763
XLM
5
XRP
36,6272
XLM
10
XRP
73,2545
XLM
20
XRP
146,509
XLM
25
XRP
183,136
XLM
50
XRP
366,272
XLM
100
XRP
732,545
XLM
250
XRP
1.831,362
XLM
500
XRP
3.662,723
XLM
1000
XRP
7.325,446
XLM
2500
XRP
18.313,615
XLM
Chuyển đổi Stellar sang XRP
XLM
XRP
0.01
XLM
0,00136510
XRP
0.1
XLM
0,01365105
XRP
1
XLM
0,13651046
XRP
2
XLM
0,27302092
XRP
3
XLM
0,40953138
XRP
5
XLM
0,68255230
XRP
10
XLM
1,365105
XRP
20
XLM
2,730209
XRP
25
XLM
3,412761
XRP
50
XLM
6,825523
XRP
100
XLM
13,6510
XRP
250
XLM
34,1276
XRP
500
XLM
68,2552
XRP
1000
XLM
136,510
XRP
2500
XLM
341,276
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 01:00:08 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC