Chuyển đổi 2500 XRP sang XLM
Chuyển đổi 2500 XRP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 8,294 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:06, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 8,294287 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.431.685.946 XLM. XRP giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.03%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
486,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
9,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
233,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:06 , việc chuyển đổi 2500 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20735.717500000002 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 8,294287 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,08294287
XLM
0.1
XRP
0,82942870
XLM
1
XRP
8,294287
XLM
2
XRP
16,5886
XLM
3
XRP
24,8829
XLM
5
XRP
41,4714
XLM
10
XRP
82,9429
XLM
20
XRP
165,886
XLM
25
XRP
207,357
XLM
50
XRP
414,714
XLM
100
XRP
829,429
XLM
250
XRP
2.073,572
XLM
500
XRP
4.147,144
XLM
1000
XRP
8.294,287
XLM
2500
XRP
20.735,718
XLM
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00120565
XRP
0.1
XLM
0,01205649
XRP
1
XLM
0,12056491
XRP
2
XLM
0,24112983
XRP
3
XLM
0,36169474
XRP
5
XLM
0,60282457
XRP
10
XLM
1,205649
XRP
20
XLM
2,411298
XRP
25
XLM
3,014123
XRP
50
XLM
6,028246
XRP
100
XLM
12,0565
XRP
250
XLM
30,1412
XRP
500
XLM
60,2825
XRP
1000
XLM
120,565
XRP
2500
XLM
301,412
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 17:06:41 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC