Chuyển đổi 5 XRP sang XLM
Chuyển đổi 5 XRP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 8,742 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:51, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến XLM
Theo dõi
23:51, 17 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 8,742142 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.686.454.066 XLM. XRP tăng +0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.56%. Tổng cung của XRP là 99.985.763.151 US$ và tổng cung lưu thông là 60.179.002.978 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
526,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
60,18 T US$
Khối lượng (24h)
24,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
213,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:51 , việc chuyển đổi 5 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 43.71071 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 8,742142 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar
XRP
XLM
0.01
XRP
0,08742142
XLM
0.1
XRP
0,87421420
XLM
1
XRP
8,742142
XLM
2
XRP
17,4843
XLM
3
XRP
26,2264
XLM
5
XRP
43,7107
XLM
10
XRP
87,4214
XLM
20
XRP
174,843
XLM
25
XRP
218,554
XLM
50
XRP
437,107
XLM
100
XRP
874,214
XLM
250
XRP
2.185,536
XLM
500
XRP
4.371,071
XLM
1000
XRP
8.742,142
XLM
2500
XRP
21.855,355
XLM
Chuyển đổi Stellar sang XRP
XLM
XRP
0.01
XLM
0,00114388
XRP
0.1
XLM
0,01143884
XRP
1
XLM
0,11438844
XRP
2
XLM
0,22877688
XRP
3
XLM
0,34316532
XRP
5
XLM
0,57194221
XRP
10
XLM
1,143884
XRP
20
XLM
2,287769
XRP
25
XLM
2,859711
XRP
50
XLM
5,719422
XRP
100
XLM
11,4388
XRP
250
XLM
28,5971
XRP
500
XLM
57,1942
XRP
1000
XLM
114,388
XRP
2500
XLM
285,971
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 23:51:49 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC