Chuyển đổi 5 XLM sang XRP
Chuyển đổi 5 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 8,214 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:47, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 8,214433 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.256.993.229 XLM. XRP tăng +0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.04%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
481,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
7,26 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
239,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:47 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.214433 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 8,214433 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,08214433
XLM
0.1
XRP
0,82144330
XLM
1
XRP
8,214433
XLM
2
XRP
16,4289
XLM
3
XRP
24,6433
XLM
5
XRP
41,0722
XLM
10
XRP
82,1443
XLM
20
XRP
164,289
XLM
25
XRP
205,361
XLM
50
XRP
410,722
XLM
100
XRP
821,443
XLM
250
XRP
2.053,608
XLM
500
XRP
4.107,216
XLM
1000
XRP
8.214,433
XLM
2500
XRP
20.536,083
XLM
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00121737
XRP
0.1
XLM
0,01217369
XRP
1
XLM
0,12173695
XRP
2
XLM
0,24347390
XRP
3
XLM
0,36521084
XRP
5
XLM
0,60868474
XRP
10
XLM
1,217369
XRP
20
XLM
2,434739
XRP
25
XLM
3,043424
XRP
50
XLM
6,086847
XRP
100
XLM
12,1737
XRP
250
XLM
30,4342
XRP
500
XLM
60,8685
XRP
1000
XLM
121,737
XRP
2500
XLM
304,342
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 13:47:04 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC