Chuyển đổi 0.01 XLM sang XRP
Chuyển đổi 0.01 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 9,351 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:37, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 9,351353 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.119.857.675 XLM. XRP giảm -1.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.49%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
552,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
18,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
225,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:37 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.351353 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 9,351353 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,09351353
XLM
0.1
XRP
0,93513530
XLM
1
XRP
9,351353
XLM
2
XRP
18,7027
XLM
3
XRP
28,0541
XLM
5
XRP
46,7568
XLM
10
XRP
93,5135
XLM
20
XRP
187,027
XLM
25
XRP
233,784
XLM
50
XRP
467,568
XLM
100
XRP
935,135
XLM
250
XRP
2.337,838
XLM
500
XRP
4.675,677
XLM
1000
XRP
9.351,353
XLM
2500
XRP
23.378,383
XLM
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00106936
XRP
0.1
XLM
0,01069364
XRP
1
XLM
0,10693640
XRP
2
XLM
0,21387279
XRP
3
XLM
0,32080919
XRP
5
XLM
0,53468199
XRP
10
XLM
1,069364
XRP
20
XLM
2,138728
XRP
25
XLM
2,673410
XRP
50
XLM
5,346820
XRP
100
XLM
10,6936
XRP
250
XLM
26,7341
XRP
500
XLM
53,4682
XRP
1000
XLM
106,936
XRP
2500
XLM
267,341
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 17:37:20 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC