Chuyển đổi 25 XLM sang XRP
Chuyển đổi 25 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 7,591 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:25, 12 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 7,590851 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.823.980.618 XLM. XRP giảm -9.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.05%. Tổng cung của XRP là 99.985.946.231 US$ và tổng cung lưu thông là 59.131.625.363 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
450,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,13 T US$
Khối lượng (24h)
38,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
272,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:25 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.590851 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 7,590851 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07590851
XLM
0.1
XRP
0,75908510
XLM
1
XRP
7,590851
XLM
2
XRP
15,1817
XLM
3
XRP
22,7726
XLM
5
XRP
37,9543
XLM
10
XRP
75,9085
XLM
20
XRP
151,817
XLM
25
XRP
189,771
XLM
50
XRP
379,543
XLM
100
XRP
759,085
XLM
250
XRP
1.897,713
XLM
500
XRP
3.795,426
XLM
1000
XRP
7.590,851
XLM
2500
XRP
18.977,128
XLM
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00131738
XRP
0.1
XLM
0,01317375
XRP
1
XLM
0,13173754
XRP
2
XLM
0,26347507
XRP
3
XLM
0,39521261
XRP
5
XLM
0,65868768
XRP
10
XLM
1,317375
XRP
20
XLM
2,634751
XRP
25
XLM
3,293438
XRP
50
XLM
6,586877
XRP
100
XLM
13,1738
XRP
250
XLM
32,9344
XRP
500
XLM
65,8688
XRP
1000
XLM
131,738
XRP
2500
XLM
329,344
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 00:25:52 12/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC