Chuyển đổi 1000 XLM sang XRP
Chuyển đổi 1000 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 7,49 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:15, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 7,490142 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.427.811.956 XLM. XRP giảm -0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.11%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
449 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
19,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
304,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:15 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.490142 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 7,490142 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07490142
XLM
0.1
XRP
0,74901420
XLM
1
XRP
7,490142
XLM
2
XRP
14,9803
XLM
3
XRP
22,4704
XLM
5
XRP
37,4507
XLM
10
XRP
74,9014
XLM
20
XRP
149,803
XLM
25
XRP
187,254
XLM
50
XRP
374,507
XLM
100
XRP
749,014
XLM
250
XRP
1.872,536
XLM
500
XRP
3.745,071
XLM
1000
XRP
7.490,142
XLM
2500
XRP
18.725,355
XLM
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00133509
XRP
0.1
XLM
0,01335088
XRP
1
XLM
0,13350882
XRP
2
XLM
0,26701763
XRP
3
XLM
0,40052645
XRP
5
XLM
0,66754409
XRP
10
XLM
1,335088
XRP
20
XLM
2,670176
XRP
25
XLM
3,337720
XRP
50
XLM
6,675441
XRP
100
XLM
13,3509
XRP
250
XLM
33,3772
XRP
500
XLM
66,7544
XRP
1000
XLM
133,509
XRP
2500
XLM
333,772
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 23:15:44 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC