Chuyển đổi 10 XLM sang XRP
Chuyển đổi 10 XLM sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 7,27 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:44, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 7,269646 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.179.752.359 XLM. XRP giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.08%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
431,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
8,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
309,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:44 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.269646 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 7,269646 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07269646
XLM
0.1
XRP
0,72696460
XLM
1
XRP
7,269646
XLM
2
XRP
14,5393
XLM
3
XRP
21,8089
XLM
5
XRP
36,3482
XLM
10
XRP
72,6965
XLM
20
XRP
145,393
XLM
25
XRP
181,741
XLM
50
XRP
363,482
XLM
100
XRP
726,965
XLM
250
XRP
1.817,412
XLM
500
XRP
3.634,823
XLM
1000
XRP
7.269,646
XLM
2500
XRP
18.174,115
XLM
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00137558
XRP
0.1
XLM
0,01375583
XRP
1
XLM
0,13755828
XRP
2
XLM
0,27511656
XRP
3
XLM
0,41267484
XRP
5
XLM
0,68779140
XRP
10
XLM
1,375583
XRP
20
XLM
2,751166
XRP
25
XLM
3,438957
XRP
50
XLM
6,877914
XRP
100
XLM
13,7558
XRP
250
XLM
34,3896
XRP
500
XLM
68,7791
XRP
1000
XLM
137,558
XRP
2500
XLM
343,896
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 04:44:01 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC