Chuyển đổi 1 XRP sang XLM
Chuyển đổi 1 XRP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 7,369 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:47, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 7,369163 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.966.274.338 XLM. XRP tăng +1.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.12%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
437,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
17,97 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
305,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:47 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.369163 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 7,369163 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,07369163
XLM
0.1
XRP
0,73691630
XLM
1
XRP
7,369163
XLM
2
XRP
14,7383
XLM
3
XRP
22,1075
XLM
5
XRP
36,8458
XLM
10
XRP
73,6916
XLM
20
XRP
147,383
XLM
25
XRP
184,229
XLM
50
XRP
368,458
XLM
100
XRP
736,916
XLM
250
XRP
1.842,291
XLM
500
XRP
3.684,582
XLM
1000
XRP
7.369,163
XLM
2500
XRP
18.422,908
XLM
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00135701
XRP
0.1
XLM
0,01357006
XRP
1
XLM
0,13570062
XRP
2
XLM
0,27140124
XRP
3
XLM
0,40710186
XRP
5
XLM
0,67850311
XRP
10
XLM
1,357006
XRP
20
XLM
2,714012
XRP
25
XLM
3,392516
XRP
50
XLM
6,785031
XRP
100
XLM
13,5701
XRP
250
XLM
33,9252
XRP
500
XLM
67,8503
XRP
1000
XLM
135,701
XRP
2500
XLM
339,252
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 19:47:47 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC