Chuyển đổi 1 XRP sang XLM
Chuyển đổi 1 XRP sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 9,309 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:14, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 9,308937 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.123.745.164 XLM. XRP giảm -0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.10%. Tổng cung của XRP là 99.985.968.138 US$ và tổng cung lưu thông là 59.068.187.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
549,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
59,07 T US$
Khối lượng (24h)
12,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
223,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:14 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.308937 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 9,308937 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang XLM mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Stellar

XRP

XLM
0.01
XRP
0,09308937
XLM
0.1
XRP
0,93089370
XLM
1
XRP
9,308937
XLM
2
XRP
18,6179
XLM
3
XRP
27,9268
XLM
5
XRP
46,5447
XLM
10
XRP
93,0894
XLM
20
XRP
186,179
XLM
25
XRP
232,723
XLM
50
XRP
465,447
XLM
100
XRP
930,894
XLM
250
XRP
2.327,234
XLM
500
XRP
4.654,469
XLM
1000
XRP
9.308,937
XLM
2500
XRP
23.272,343
XLM
Chuyển đổi Stellar sang XRP

XLM

XRP
0.01
XLM
0,00107424
XRP
0.1
XLM
0,01074237
XRP
1
XLM
0,10742365
XRP
2
XLM
0,21484730
XRP
3
XLM
0,32227095
XRP
5
XLM
0,53711826
XRP
10
XLM
1,074237
XRP
20
XLM
2,148473
XRP
25
XLM
2,685591
XRP
50
XLM
5,371183
XRP
100
XLM
10,7424
XRP
250
XLM
26,8559
XRP
500
XLM
53,7118
XRP
1000
XLM
107,424
XRP
2500
XLM
268,559
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-XLM được tạo vào lúc 16:14:15 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC