Chuyển đổi 0.1 APEX sang AUD
Chuyển đổi 0.1 APEX sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,332 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:21, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang giảm trong tuần này
APEX giá hôm nay là 0,33201400 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.917.022 AU$. APEX tăng +0.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.40%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 127.469.089 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1116.
Vốn hóa thị trường
42,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
127,47 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
108,5 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 13:21 , việc chuyển đổi 0.1 APEX (APEX) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0332014 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,33201400 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang AUD mới nhất
Chuyển đổi APEX sang Australian Dollar

APEX
AUD
0.01
APEX
0,00332014
AUD
0.1
APEX
0,03320140
AUD
1
APEX
0,33201400
AUD
2
APEX
0,66402800
AUD
3
APEX
0,99604200
AUD
5
APEX
1,660070
AUD
10
APEX
3,320140
AUD
20
APEX
6,640280
AUD
25
APEX
8,300350
AUD
50
APEX
16,6007
AUD
100
APEX
33,2014
AUD
250
APEX
83,0035
AUD
500
APEX
166,007
AUD
1000
APEX
332,014
AUD
2500
APEX
830,035
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang APEX
AUD

APEX
0.01
AUD
0,03011921
APEX
0.1
AUD
0,30119212
APEX
1
AUD
3,011921
APEX
2
AUD
6,023842
APEX
3
AUD
9,035764
APEX
5
AUD
15,0596
APEX
10
AUD
30,1192
APEX
20
AUD
60,2384
APEX
25
AUD
75,2980
APEX
50
AUD
150,596
APEX
100
AUD
301,192
APEX
250
AUD
752,980
APEX
500
AUD
1.505,961
APEX
1000
AUD
3.011,921
APEX
2500
AUD
7.529,803
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-AUD được tạo vào lúc 13:21:40 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC