Chuyển đổi 1000 APEX sang AUD
Chuyển đổi 1000 APEX sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,25 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:00, 21 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến AUD
Theo dõi
17:00, 21 tháng 6, 2025
0 AUD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,25023000 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.187.499 AU$. ApeX giảm -6.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.41%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.849.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1254.
Vốn hóa thị trường
24,48 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
80,91 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:00 , việc chuyển đổi 1000 ApeX (APEX) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 250.23000000000002 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,25023000 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang AUD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Australian Dollar

APEX
AUD
0.01
APEX
0,00250230
AUD
0.1
APEX
0,02502300
AUD
1
APEX
0,25023000
AUD
2
APEX
0,50046000
AUD
3
APEX
0,75069000
AUD
5
APEX
1,251150
AUD
10
APEX
2,502300
AUD
20
APEX
5,004600
AUD
25
APEX
6,255750
AUD
50
APEX
12,5115
AUD
100
APEX
25,0230
AUD
250
APEX
62,5575
AUD
500
APEX
125,115
AUD
1000
APEX
250,230
AUD
2500
APEX
625,575
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang ApeX
AUD

APEX
0.01
AUD
0,03996323
APEX
0.1
AUD
0,39963234
APEX
1
AUD
3,996323
APEX
2
AUD
7,992647
APEX
3
AUD
11,9890
APEX
5
AUD
19,9816
APEX
10
AUD
39,9632
APEX
20
AUD
79,9265
APEX
25
AUD
99,9081
APEX
50
AUD
199,816
APEX
100
AUD
399,632
APEX
250
AUD
999,081
APEX
500
AUD
1.998,162
APEX
1000
AUD
3.996,323
APEX
2500
AUD
9.990,808
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-AUD được tạo vào lúc 17:00:26 21/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC