Chuyển đổi 0.1 AUD sang APEX
Chuyển đổi 0.1 AUD sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 1,26 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:33, 2 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 1,260000 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.937.970 AU$. ApeX giảm -1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.40%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 55.829.783 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 738.
Vốn hóa thị trường
70,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
55,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
35,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
404,58 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:33 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.26 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 1,260000 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang AUD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Australian Dollar

APEX
AUD
0.01
APEX
0,01260000
AUD
0.1
APEX
0,12600000
AUD
1
APEX
1,260000
AUD
2
APEX
2,520000
AUD
3
APEX
3,780000
AUD
5
APEX
6,300000
AUD
10
APEX
12,6000
AUD
20
APEX
25,2000
AUD
25
APEX
31,5000
AUD
50
APEX
63,0000
AUD
100
APEX
126,000
AUD
250
APEX
315,000
AUD
500
APEX
630,000
AUD
1000
APEX
1.260,00
AUD
2500
APEX
3.150,00
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang ApeX
AUD

APEX
0.01
AUD
0,00793651
APEX
0.1
AUD
0,07936508
APEX
1
AUD
0,79365079
APEX
2
AUD
1,587302
APEX
3
AUD
2,380952
APEX
5
AUD
3,968254
APEX
10
AUD
7,936508
APEX
20
AUD
15,8730
APEX
25
AUD
19,8413
APEX
50
AUD
39,6825
APEX
100
AUD
79,3651
APEX
250
AUD
198,413
APEX
500
AUD
396,825
APEX
1000
AUD
793,651
APEX
2500
AUD
1.984,127
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-AUD được tạo vào lúc 10:33:20 2/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC