Chuyển đổi 1 APEX sang AUD
Chuyển đổi 1 APEX sang AUD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0,245 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:57, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,24494100 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.587.233 AU$. ApeX giảm -7.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.38%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.849.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1249.
Vốn hóa thị trường
23,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
79,23 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:57 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.244941 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,24494100 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang AUD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Australian Dollar

APEX
AUD
0.01
APEX
0,00244941
AUD
0.1
APEX
0,02449410
AUD
1
APEX
0,24494100
AUD
2
APEX
0,48988200
AUD
3
APEX
0,73482300
AUD
5
APEX
1,224705
AUD
10
APEX
2,449410
AUD
20
APEX
4,898820
AUD
25
APEX
6,123525
AUD
50
APEX
12,2471
AUD
100
APEX
24,4941
AUD
250
APEX
61,2353
AUD
500
APEX
122,471
AUD
1000
APEX
244,941
AUD
2500
APEX
612,353
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang ApeX
AUD

APEX
0.01
AUD
0,04082616
APEX
0.1
AUD
0,40826158
APEX
1
AUD
4,082616
APEX
2
AUD
8,165232
APEX
3
AUD
12,2478
APEX
5
AUD
20,4131
APEX
10
AUD
40,8262
APEX
20
AUD
81,6523
APEX
25
AUD
102,065
APEX
50
AUD
204,131
APEX
100
AUD
408,262
APEX
250
AUD
1.020,654
APEX
500
AUD
2.041,308
APEX
1000
AUD
4.082,616
APEX
2500
AUD
10.206,54
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-AUD được tạo vào lúc 06:57:38 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC