Chuyển đổi 20 APEX sang CNY
Chuyển đổi 20 APEX sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 1,45 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:36, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 1,450000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.579.969 CN¥. ApeX giảm -2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.79%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.840.887 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1158.
Vốn hóa thị trường
141,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
31,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
100,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:36 , việc chuyển đổi 20 ApeX (APEX) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 1,450000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang CNY mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Chinese Yuan

APEX
CNY
0.01
APEX
0,01450000
CNY
0.1
APEX
0,14500000
CNY
1
APEX
1,450000
CNY
2
APEX
2,900000
CNY
3
APEX
4,350000
CNY
5
APEX
7,250000
CNY
10
APEX
14,5000
CNY
20
APEX
29,0000
CNY
25
APEX
36,2500
CNY
50
APEX
72,5000
CNY
100
APEX
145,000
CNY
250
APEX
362,500
CNY
500
APEX
725,000
CNY
1000
APEX
1.450,00
CNY
2500
APEX
3.625,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang ApeX
CNY

APEX
0.01
CNY
0,00689655
APEX
0.1
CNY
0,06896552
APEX
1
CNY
0,68965517
APEX
2
CNY
1,379310
APEX
3
CNY
2,068966
APEX
5
CNY
3,448276
APEX
10
CNY
6,896552
APEX
20
CNY
13,7931
APEX
25
CNY
17,2414
APEX
50
CNY
34,4828
APEX
100
CNY
68,9655
APEX
250
CNY
172,414
APEX
500
CNY
344,828
APEX
1000
CNY
689,655
APEX
2500
CNY
1.724,138
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-CNY được tạo vào lúc 04:36:28 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC