Chuyển đổi 2 CNY sang APEX
Chuyển đổi 2 CNY sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 1,49 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:10, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến CNY
Theo dõi
23:10, 14 tháng 6, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 1,490000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.378.403 CN¥. ApeX tăng +0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +1.49%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.841.137 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1133.
Vốn hóa thị trường
145,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
103,57 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:10 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.49 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 1,490000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang CNY mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Chinese Yuan

APEX
CNY
0.01
APEX
0,01490000
CNY
0.1
APEX
0,14900000
CNY
1
APEX
1,490000
CNY
2
APEX
2,980000
CNY
3
APEX
4,470000
CNY
5
APEX
7,450000
CNY
10
APEX
14,9000
CNY
20
APEX
29,8000
CNY
25
APEX
37,2500
CNY
50
APEX
74,5000
CNY
100
APEX
149,000
CNY
250
APEX
372,500
CNY
500
APEX
745,000
CNY
1000
APEX
1.490,00
CNY
2500
APEX
3.725,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang ApeX
CNY

APEX
0.01
CNY
0,00671141
APEX
0.1
CNY
0,06711409
APEX
1
CNY
0,67114094
APEX
2
CNY
1,342282
APEX
3
CNY
2,013423
APEX
5
CNY
3,355705
APEX
10
CNY
6,711409
APEX
20
CNY
13,4228
APEX
25
CNY
16,7785
APEX
50
CNY
33,5570
APEX
100
CNY
67,1141
APEX
250
CNY
167,785
APEX
500
CNY
335,570
APEX
1000
CNY
671,141
APEX
2500
CNY
1.677,852
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-CNY được tạo vào lúc 23:10:13 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC