Chuyển đổi 2 APEX sang CNY
Chuyển đổi 2 APEX sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 1,22 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:17, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 1,220000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.453.290 CN¥. ApeX tăng +0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +2.16%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.849.766 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1264.
Vốn hóa thị trường
117,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
83,71 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:17 , việc chuyển đổi 2 ApeX (APEX) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.44 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 1,220000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang CNY mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Chinese Yuan

APEX
CNY
0.01
APEX
0,01220000
CNY
0.1
APEX
0,12200000
CNY
1
APEX
1,220000
CNY
2
APEX
2,440000
CNY
3
APEX
3,660000
CNY
5
APEX
6,100000
CNY
10
APEX
12,2000
CNY
20
APEX
24,4000
CNY
25
APEX
30,5000
CNY
50
APEX
61,0000
CNY
100
APEX
122,000
CNY
250
APEX
305,000
CNY
500
APEX
610,000
CNY
1000
APEX
1.220,00
CNY
2500
APEX
3.050,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang ApeX
CNY

APEX
0.01
CNY
0,00819672
APEX
0.1
CNY
0,08196721
APEX
1
CNY
0,81967213
APEX
2
CNY
1,639344
APEX
3
CNY
2,459016
APEX
5
CNY
4,098361
APEX
10
CNY
8,196721
APEX
20
CNY
16,3934
APEX
25
CNY
20,4918
APEX
50
CNY
40,9836
APEX
100
CNY
81,9672
APEX
250
CNY
204,918
APEX
500
CNY
409,836
APEX
1000
CNY
819,672
APEX
2500
CNY
2.049,18
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-CNY được tạo vào lúc 21:17:36 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC