Chuyển đổi 25 CNY sang APEX
Chuyển đổi 25 CNY sang APEX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 1,44 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:05, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến CNY
Theo dõi
10:05, 15 tháng 6, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 1,440000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.926.829 CN¥. ApeX giảm -0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.68%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.841.137 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1160.
Vốn hóa thị trường
141,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
100,69 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:05 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.44 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 1,440000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang CNY mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Chinese Yuan

APEX
CNY
0.01
APEX
0,01440000
CNY
0.1
APEX
0,14400000
CNY
1
APEX
1,440000
CNY
2
APEX
2,880000
CNY
3
APEX
4,320000
CNY
5
APEX
7,200000
CNY
10
APEX
14,4000
CNY
20
APEX
28,8000
CNY
25
APEX
36,0000
CNY
50
APEX
72,0000
CNY
100
APEX
144,000
CNY
250
APEX
360,000
CNY
500
APEX
720,000
CNY
1000
APEX
1.440,00
CNY
2500
APEX
3.600,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang ApeX
CNY

APEX
0.01
CNY
0,00694444
APEX
0.1
CNY
0,06944444
APEX
1
CNY
0,69444444
APEX
2
CNY
1,388889
APEX
3
CNY
2,083333
APEX
5
CNY
3,472222
APEX
10
CNY
6,944444
APEX
20
CNY
13,8889
APEX
25
CNY
17,3611
APEX
50
CNY
34,7222
APEX
100
CNY
69,4444
APEX
250
CNY
173,611
APEX
500
CNY
347,222
APEX
1000
CNY
694,444
APEX
2500
CNY
1.736,111
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-CNY được tạo vào lúc 10:05:22 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC