Chuyển đổi 5 IDR sang CRO
Chuyển đổi 5 IDR sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 2.589,29 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:28, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 2.589,29 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 387.822.046.156 IDR. Cronos tăng +5.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.98%. Tổng cung của Cronos là 97.945.087.780,53 US$ và tổng cung lưu thông là 33.578.388.835,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
86,94 NT US$
Nguồn cung lưu thông
33,58 T US$
Khối lượng (24h)
387,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:28 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2589.29 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 2.589,29 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Indonesian Rupiah

CRO
IDR
0.01
CRO
25,8929
IDR
0.1
CRO
258,929
IDR
1
CRO
2.589,29
IDR
2
CRO
5.178,58
IDR
3
CRO
7.767,87
IDR
5
CRO
12.946,45
IDR
10
CRO
25.892,9
IDR
20
CRO
51.785,8
IDR
25
CRO
64.732,25
IDR
50
CRO
129.464,5
IDR
100
CRO
258.929
IDR
250
CRO
647.322,5
IDR
500
CRO
1.294.645
IDR
1000
CRO
2.589.290
IDR
2500
CRO
6.473.225
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Cronos
IDR

CRO
0.01
IDR
0,00000386
CRO
0.1
IDR
0,00003862
CRO
1
IDR
0,00038621
CRO
2
IDR
0,00077241
CRO
3
IDR
0,00115862
CRO
5
IDR
0,00193103
CRO
10
IDR
0,00386206
CRO
20
IDR
0,00772413
CRO
25
IDR
0,00965516
CRO
50
IDR
0,01931031
CRO
100
IDR
0,03862063
CRO
250
IDR
0,09655156
CRO
500
IDR
0,19310313
CRO
1000
IDR
0,38620626
CRO
2500
IDR
0,96551564
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-IDR được tạo vào lúc 02:28:20 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC