Chuyển đổi 5 ARS sang FIL
Chuyển đổi 5 ARS sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 2.524,97 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:18, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 2.524,97 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 116.357.656.670 ARS. Filecoin giảm -0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.16%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.291.224 US$ và tổng cung lưu thông là 679.946.627 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 69.
Vốn hóa thị trường
1,72 NT US$
Nguồn cung lưu thông
679,95 Tr US$
Khối lượng (24h)
116,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:18 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2524.97 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 2.524,97 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Argentine Peso

FIL
ARS
0.01
FIL
25,2497
ARS
0.1
FIL
252,497
ARS
1
FIL
2.524,97
ARS
2
FIL
5.049,94
ARS
3
FIL
7.574,91
ARS
5
FIL
12.624,85
ARS
10
FIL
25.249,7
ARS
20
FIL
50.499,4
ARS
25
FIL
63.124,25
ARS
50
FIL
126.248,5
ARS
100
FIL
252.497
ARS
250
FIL
631.242,5
ARS
500
FIL
1.262.485
ARS
1000
FIL
2.524.970
ARS
2500
FIL
6.312.425
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Filecoin
ARS

FIL
0.01
ARS
0,00000396
FIL
0.1
ARS
0,00003960
FIL
1
ARS
0,00039604
FIL
2
ARS
0,00079209
FIL
3
ARS
0,00118813
FIL
5
ARS
0,00198022
FIL
10
ARS
0,00396044
FIL
20
ARS
0,00792089
FIL
25
ARS
0,00990111
FIL
50
ARS
0,01980222
FIL
100
ARS
0,03960443
FIL
250
ARS
0,09901108
FIL
500
ARS
0,19802215
FIL
1000
ARS
0,39604431
FIL
2500
ARS
0,99011077
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ARS được tạo vào lúc 05:18:02 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC