Chuyển đổi 500 ARS sang FIL
Chuyển đổi 500 ARS sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 3.135,56 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:29, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 3.135,56 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 141.079.676.521 ARS. Filecoin tăng +3.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.11%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.473.805 US$ và tổng cung lưu thông là 674.206.520 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 68.
Vốn hóa thị trường
2,11 NT US$
Nguồn cung lưu thông
674,21 Tr US$
Khối lượng (24h)
141,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:29 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3135.56 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 3.135,56 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Argentine Peso
Chuyển đổi Argentine Peso sang Filecoin
ARS

FIL
0.01
ARS
0,00000319
FIL
0.1
ARS
0,00003189
FIL
1
ARS
0,00031892
FIL
2
ARS
0,00063784
FIL
3
ARS
0,00095677
FIL
5
ARS
0,00159461
FIL
10
ARS
0,00318922
FIL
20
ARS
0,00637845
FIL
25
ARS
0,00797306
FIL
50
ARS
0,01594611
FIL
100
ARS
0,03189223
FIL
250
ARS
0,07973057
FIL
500
ARS
0,15946115
FIL
1000
ARS
0,31892230
FIL
2500
ARS
0,79730574
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ARS được tạo vào lúc 19:29:36 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC