Chuyển đổi 50 FIL sang ARS
Chuyển đổi 50 FIL sang ARS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 3.142,1 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:10, 2 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 3.142,10 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 760.062.399.738 ARS. Filecoin tăng +4.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.02%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.109.517 US$ và tổng cung lưu thông là 685.223.999 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 85.
Vốn hóa thị trường
2,15 NT US$
Nguồn cung lưu thông
685,22 Tr US$
Khối lượng (24h)
760,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:10 , việc chuyển đổi 50 Filecoin (FIL) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 157105 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 3.142,10 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Argentine Peso
Chuyển đổi Argentine Peso sang Filecoin
ARS

FIL
0.01
ARS
0,00000318
FIL
0.1
ARS
0,00003183
FIL
1
ARS
0,00031826
FIL
2
ARS
0,00063652
FIL
3
ARS
0,00095478
FIL
5
ARS
0,00159129
FIL
10
ARS
0,00318258
FIL
20
ARS
0,00636517
FIL
25
ARS
0,00795646
FIL
50
ARS
0,01591292
FIL
100
ARS
0,03182585
FIL
250
ARS
0,07956462
FIL
500
ARS
0,15912924
FIL
1000
ARS
0,31825849
FIL
2500
ARS
0,79564622
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ARS được tạo vào lúc 10:10:23 2/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC