Chuyển đổi 10 ARS sang FIL
Chuyển đổi 10 ARS sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 3.301,71 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:36, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 3.301,71 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 274.080.299.207 ARS. Filecoin giảm -0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.15%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.918.300 US$ và tổng cung lưu thông là 693.831.865 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 93.
Vốn hóa thị trường
2,29 NT US$
Nguồn cung lưu thông
693,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
274,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:36 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3301.71 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 3.301,71 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Argentine Peso

FIL
ARS
0.01
FIL
33,0171
ARS
0.1
FIL
330,171
ARS
1
FIL
3.301,71
ARS
2
FIL
6.603,42
ARS
3
FIL
9.905,13
ARS
5
FIL
16.508,55
ARS
10
FIL
33.017,1
ARS
20
FIL
66.034,2
ARS
25
FIL
82.542,75
ARS
50
FIL
165.085,5
ARS
100
FIL
330.171
ARS
250
FIL
825.427,5
ARS
500
FIL
1.650.855
ARS
1000
FIL
3.301.710
ARS
2500
FIL
8.254.275
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Filecoin
ARS

FIL
0.01
ARS
0,00000303
FIL
0.1
ARS
0,00003029
FIL
1
ARS
0,00030287
FIL
2
ARS
0,00060575
FIL
3
ARS
0,00090862
FIL
5
ARS
0,00151437
FIL
10
ARS
0,00302873
FIL
20
ARS
0,00605747
FIL
25
ARS
0,00757183
FIL
50
ARS
0,01514367
FIL
100
ARS
0,03028734
FIL
250
ARS
0,07571834
FIL
500
ARS
0,15143668
FIL
1000
ARS
0,30287336
FIL
2500
ARS
0,75718340
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ARS được tạo vào lúc 14:36:18 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC