Chuyển đổi 1000 ETH sang OBT
Chuyển đổi 1000 ETH sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:50, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00000795 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11,0561 ETH. Oobit tăng +1.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.56%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1960.
Vốn hóa thị trường
2,79 N US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,0561 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:50 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000795 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00000795 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Ethereum

OBT

ETH
0.01
OBT
0,00000008
ETH
0.1
OBT
0,00000080
ETH
1
OBT
0,00000795
ETH
2
OBT
0,00001590
ETH
3
OBT
0,00002385
ETH
5
OBT
0,00003975
ETH
10
OBT
0,00007950
ETH
20
OBT
0,00015900
ETH
25
OBT
0,00019875
ETH
50
OBT
0,00039750
ETH
100
OBT
0,00079500
ETH
250
OBT
0,00198750
ETH
500
OBT
0,00397500
ETH
1000
OBT
0,00795000
ETH
2500
OBT
0,01987500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Oobit

ETH

OBT
0.01
ETH
1.257,862
OBT
0.1
ETH
12.578,616
OBT
1
ETH
125.786,164
OBT
2
ETH
251.572,327
OBT
3
ETH
377.358,491
OBT
5
ETH
628.930,818
OBT
10
ETH
1.257.861,635
OBT
20
ETH
2.515.723,27
OBT
25
ETH
3.144.654,088
OBT
50
ETH
6.289.308,176
OBT
100
ETH
12.578.616,352
OBT
250
ETH
31.446.540,881
OBT
500
ETH
62.893.081,761
OBT
1000
ETH
125.786.163,522
OBT
2500
ETH
314.465.408,805
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-ETH được tạo vào lúc 03:50:02 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC