Chuyển đổi 250 ETH sang OBT
Chuyển đổi 250 ETH sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:35, 27 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00000290 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18,5332 ETH. Oobit giảm -2.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.41%. Tổng cung của Oobit là 996.837.838,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2401.
Vốn hóa thị trường
1,02 N US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,5332 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,23 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:35 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000029 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00000290 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Ethereum

OBT

ETH
0.01
OBT
0,00000003
ETH
0.1
OBT
0,00000029
ETH
1
OBT
0,00000290
ETH
2
OBT
0,00000580
ETH
3
OBT
0,00000870
ETH
5
OBT
0,00001450
ETH
10
OBT
0,00002900
ETH
20
OBT
0,00005800
ETH
25
OBT
0,00007250
ETH
50
OBT
0,00014500
ETH
100
OBT
0,00029000
ETH
250
OBT
0,00072500
ETH
500
OBT
0,00145000
ETH
1000
OBT
0,00290000
ETH
2500
OBT
0,00725000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Oobit

ETH

OBT
0.01
ETH
3.448,276
OBT
0.1
ETH
34.482,759
OBT
1
ETH
344.827,586
OBT
2
ETH
689.655,172
OBT
3
ETH
1.034.482,759
OBT
5
ETH
1.724.137,931
OBT
10
ETH
3.448.275,862
OBT
20
ETH
6.896.551,724
OBT
25
ETH
8.620.689,655
OBT
50
ETH
17.241.379,31
OBT
100
ETH
34.482.758,621
OBT
250
ETH
86.206.896,552
OBT
500
ETH
172.413.793,103
OBT
1000
ETH
344.827.586,207
OBT
2500
ETH
862.068.965,517
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-ETH được tạo vào lúc 08:35:08 27/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC