Chuyển đổi 500 KRW sang OBT
Chuyển đổi 500 KRW sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 18,93 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:26, 19 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 18,9300 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 103.806.213 ₩. Oobit tăng +3.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.28%. Tổng cung của Oobit là 996.837.799,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2455.
Vốn hóa thị trường
6,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
103,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,56 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:26 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.93 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 18,9300 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang South Korean Won
Chuyển đổi South Korean Won sang Oobit
KRW

OBT
0.01
KRW
0,00052826
OBT
0.1
KRW
0,00528262
OBT
1
KRW
0,05282620
OBT
2
KRW
0,10565240
OBT
3
KRW
0,15847861
OBT
5
KRW
0,26413101
OBT
10
KRW
0,52826202
OBT
20
KRW
1,056524
OBT
25
KRW
1,320655
OBT
50
KRW
2,641310
OBT
100
KRW
5,282620
OBT
250
KRW
13,2066
OBT
500
KRW
26,4131
OBT
1000
KRW
52,8262
OBT
2500
KRW
132,066
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-KRW được tạo vào lúc 08:26:17 19/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC