Chuyển đổi 2500 OBT sang KRW
Chuyển đổi 2500 OBT sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 20,52 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:51, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 20,5200 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.519.747 ₩. Oobit tăng +0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.14%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1960.
Vốn hóa thị trường
7,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
28,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:51 , việc chuyển đổi 2500 Oobit (OBT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 51300 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 20,5200 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang South Korean Won
Chuyển đổi South Korean Won sang Oobit
KRW

OBT
0.01
KRW
0,00048733
OBT
0.1
KRW
0,00487329
OBT
1
KRW
0,04873294
OBT
2
KRW
0,09746589
OBT
3
KRW
0,14619883
OBT
5
KRW
0,24366472
OBT
10
KRW
0,48732943
OBT
20
KRW
0,97465887
OBT
25
KRW
1,218324
OBT
50
KRW
2,436647
OBT
100
KRW
4,873294
OBT
250
KRW
12,1832
OBT
500
KRW
24,3665
OBT
1000
KRW
48,7329
OBT
2500
KRW
121,832
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-KRW được tạo vào lúc 04:51:46 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC