Chuyển đổi 10 KRW sang OBT
Chuyển đổi 10 KRW sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 19,22 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:34, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 19,2200 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 122.724.026 ₩. Oobit giảm -3.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.82%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2059.
Vốn hóa thị trường
6,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
122,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,03 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:34 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.22 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 19,2200 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang South Korean Won
Chuyển đổi South Korean Won sang Oobit
KRW

OBT
0.01
KRW
0,00052029
OBT
0.1
KRW
0,00520291
OBT
1
KRW
0,05202914
OBT
2
KRW
0,10405827
OBT
3
KRW
0,15608741
OBT
5
KRW
0,26014568
OBT
10
KRW
0,52029136
OBT
20
KRW
1,040583
OBT
25
KRW
1,300728
OBT
50
KRW
2,601457
OBT
100
KRW
5,202914
OBT
250
KRW
13,0073
OBT
500
KRW
26,0146
OBT
1000
KRW
52,0291
OBT
2500
KRW
130,073
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-KRW được tạo vào lúc 22:34:12 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC