Chuyển đổi 500 SAR sang OBT
Chuyển đổi 500 SAR sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,044 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:25, 9 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,04425833 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 85.314,0 SAR. Oobit giảm -0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.33%. Tổng cung của Oobit là 996.837.838,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2492.
Vốn hóa thị trường
15,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
85,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,76 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:25 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04425833 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,04425833 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Saudi Riyal

OBT
SAR
0.01
OBT
0,00044258
SAR
0.1
OBT
0,00442583
SAR
1
OBT
0,04425833
SAR
2
OBT
0,08851666
SAR
3
OBT
0,13277499
SAR
5
OBT
0,22129165
SAR
10
OBT
0,44258330
SAR
20
OBT
0,88516660
SAR
25
OBT
1,106458
SAR
50
OBT
2,212917
SAR
100
OBT
4,425833
SAR
250
OBT
11,0646
SAR
500
OBT
22,1292
SAR
1000
OBT
44,2583
SAR
2500
OBT
110,646
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Oobit
SAR

OBT
0.01
SAR
0,22594617
OBT
0.1
SAR
2,259462
OBT
1
SAR
22,5946
OBT
2
SAR
45,1892
OBT
3
SAR
67,7838
OBT
5
SAR
112,973
OBT
10
SAR
225,946
OBT
20
SAR
451,892
OBT
25
SAR
564,865
OBT
50
SAR
1.129,731
OBT
100
SAR
2.259,462
OBT
250
SAR
5.648,654
OBT
500
SAR
11.297,308
OBT
1000
SAR
22.594,617
OBT
2500
SAR
56.486,542
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-SAR được tạo vào lúc 20:25:12 9/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC