Chuyển đổi 1000 OBT sang SAR
Chuyển đổi 1000 OBT sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,05 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:52, 27 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,04965113 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 317.854 SAR. Oobit tăng +0.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.12%. Tổng cung của Oobit là 996.837.838,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2401.
Vốn hóa thị trường
17,47 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
317,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,23 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:52 , việc chuyển đổi 1000 Oobit (OBT) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 49.65113 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,04965113 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Saudi Riyal

OBT
SAR
0.01
OBT
0,00049651
SAR
0.1
OBT
0,00496511
SAR
1
OBT
0,04965113
SAR
2
OBT
0,09930226
SAR
3
OBT
0,14895339
SAR
5
OBT
0,24825565
SAR
10
OBT
0,49651130
SAR
20
OBT
0,99302260
SAR
25
OBT
1,241278
SAR
50
OBT
2,482557
SAR
100
OBT
4,965113
SAR
250
OBT
12,4128
SAR
500
OBT
24,8256
SAR
1000
OBT
49,6511
SAR
2500
OBT
124,128
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Oobit
SAR

OBT
0.01
SAR
0,20140529
OBT
0.1
SAR
2,014053
OBT
1
SAR
20,1405
OBT
2
SAR
40,2811
OBT
3
SAR
60,4216
OBT
5
SAR
100,703
OBT
10
SAR
201,405
OBT
20
SAR
402,811
OBT
25
SAR
503,513
OBT
50
SAR
1.007,026
OBT
100
SAR
2.014,053
OBT
250
SAR
5.035,132
OBT
500
SAR
10.070,264
OBT
1000
SAR
20.140,529
OBT
2500
SAR
50.351,321
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-SAR được tạo vào lúc 05:52:03 27/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC