Chuyển đổi 2 OBT sang SAR
Chuyển đổi 2 OBT sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,113 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:57, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,11343700 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 278.997 SAR. Oobit giảm -0.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.45%. Tổng cung của Oobit là 996.837.767,65 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1727.
Vốn hóa thị trường
39,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
279 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
30,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:57 , việc chuyển đổi 2 Oobit (OBT) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.226874 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,11343700 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Saudi Riyal
OBT
SAR
0.01
OBT
0,00113437
SAR
0.1
OBT
0,01134370
SAR
1
OBT
0,11343700
SAR
2
OBT
0,22687400
SAR
3
OBT
0,34031100
SAR
5
OBT
0,56718500
SAR
10
OBT
1,134370
SAR
20
OBT
2,268740
SAR
25
OBT
2,835925
SAR
50
OBT
5,671850
SAR
100
OBT
11,3437
SAR
250
OBT
28,3593
SAR
500
OBT
56,7185
SAR
1000
OBT
113,437
SAR
2500
OBT
283,593
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Oobit
SAR
OBT
0.01
SAR
0,08815466
OBT
0.1
SAR
0,88154659
OBT
1
SAR
8,815466
OBT
2
SAR
17,6309
OBT
3
SAR
26,4464
OBT
5
SAR
44,0773
OBT
10
SAR
88,1547
OBT
20
SAR
176,309
OBT
25
SAR
220,387
OBT
50
SAR
440,773
OBT
100
SAR
881,547
OBT
250
SAR
2.203,866
OBT
500
SAR
4.407,733
OBT
1000
SAR
8.815,466
OBT
2500
SAR
22.038,665
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-SAR được tạo vào lúc 07:57:20 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC