Chuyển đổi 100 XAG sang OBT
Chuyển đổi 100 XAG sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:37, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00040040 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.574,68 XAG. Oobit tăng +2.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.05%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2050.
Vốn hóa thị trường
140,42 N US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,57 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,49 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 15:37 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0004004 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00040040 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Silver Ounce

OBT
XAG
0.01
OBT
0,00000400
XAG
0.1
OBT
0,00004004
XAG
1
OBT
0,00040040
XAG
2
OBT
0,00080080
XAG
3
OBT
0,00120120
XAG
5
OBT
0,00200200
XAG
10
OBT
0,00400400
XAG
20
OBT
0,00800800
XAG
25
OBT
0,01001000
XAG
50
OBT
0,02002000
XAG
100
OBT
0,04004000
XAG
250
OBT
0,10010000
XAG
500
OBT
0,20020000
XAG
1000
OBT
0,40040000
XAG
2500
OBT
1,001000
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Oobit
XAG

OBT
0.01
XAG
24,9750
OBT
0.1
XAG
249,750
OBT
1
XAG
2.497,502
OBT
2
XAG
4.995,005
OBT
3
XAG
7.492,507
OBT
5
XAG
12.487,512
OBT
10
XAG
24.975,025
OBT
20
XAG
49.950,05
OBT
25
XAG
62.437,562
OBT
50
XAG
124.875,125
OBT
100
XAG
249.750,25
OBT
250
XAG
624.375,624
OBT
500
XAG
1.248.751,249
OBT
1000
XAG
2.497.502,498
OBT
2500
XAG
6.243.756,244
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-XAG được tạo vào lúc 15:37:36 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC