Chuyển đổi 25 OBT sang XAG
Chuyển đổi 25 OBT sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:20, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00043090 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 598,960 XAG. Oobit tăng +0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.14%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1960.
Vốn hóa thị trường
151,21 N US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
598,960 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:20 , việc chuyển đổi 25 Oobit (OBT) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0107725 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00043090 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Silver Ounce

OBT
XAG
0.01
OBT
0,00000431
XAG
0.1
OBT
0,00004309
XAG
1
OBT
0,00043090
XAG
2
OBT
0,00086180
XAG
3
OBT
0,00129270
XAG
5
OBT
0,00215450
XAG
10
OBT
0,00430900
XAG
20
OBT
0,00861800
XAG
25
OBT
0,01077250
XAG
50
OBT
0,02154500
XAG
100
OBT
0,04309000
XAG
250
OBT
0,10772500
XAG
500
OBT
0,21545000
XAG
1000
OBT
0,43090000
XAG
2500
OBT
1,077250
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Oobit
XAG

OBT
0.01
XAG
23,2072
OBT
0.1
XAG
232,072
OBT
1
XAG
2.320,724
OBT
2
XAG
4.641,448
OBT
3
XAG
6.962,172
OBT
5
XAG
11.603,62
OBT
10
XAG
23.207,241
OBT
20
XAG
46.414,481
OBT
25
XAG
58.018,102
OBT
50
XAG
116.036,203
OBT
100
XAG
232.072,407
OBT
250
XAG
580.181,016
OBT
500
XAG
1.160.362,033
OBT
1000
XAG
2.320.724,066
OBT
2500
XAG
5.801.810,165
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-XAG được tạo vào lúc 04:20:47 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC