Chuyển đổi 5 OBT sang XAG
Chuyển đổi 5 OBT sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:02, 19 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00032368 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.774,68 XAG. Oobit tăng +2.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.05%. Tổng cung của Oobit là 996.837.799,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2455.
Vốn hóa thị trường
113,71 N US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,77 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,56 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:02 , việc chuyển đổi 5 Oobit (OBT) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0016184 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00032368 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Silver Ounce

OBT
XAG
0.01
OBT
0,00000324
XAG
0.1
OBT
0,00003237
XAG
1
OBT
0,00032368
XAG
2
OBT
0,00064736
XAG
3
OBT
0,00097104
XAG
5
OBT
0,00161840
XAG
10
OBT
0,00323680
XAG
20
OBT
0,00647360
XAG
25
OBT
0,00809200
XAG
50
OBT
0,01618400
XAG
100
OBT
0,03236800
XAG
250
OBT
0,08092000
XAG
500
OBT
0,16184000
XAG
1000
OBT
0,32368000
XAG
2500
OBT
0,80920000
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Oobit
XAG

OBT
0.01
XAG
30,8947
OBT
0.1
XAG
308,947
OBT
1
XAG
3.089,471
OBT
2
XAG
6.178,942
OBT
3
XAG
9.268,413
OBT
5
XAG
15.447,355
OBT
10
XAG
30.894,711
OBT
20
XAG
61.789,422
OBT
25
XAG
77.236,777
OBT
50
XAG
154.473,554
OBT
100
XAG
308.947,108
OBT
250
XAG
772.367,771
OBT
500
XAG
1.544.735,541
OBT
1000
XAG
3.089.471,083
OBT
2500
XAG
7.723.677,706
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-XAG được tạo vào lúc 07:02:08 19/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC