Chuyển đổi 0.01 SHIB sang CNY
Chuyển đổi 0.01 SHIB sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:15, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SHIB đến CNY
Theo dõi
23:15, 22 tháng 8, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00009584 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.596.994.195 CN¥. Shiba Inu tăng +8.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.32%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.500.946.821.936 US$ và tổng cung lưu thông là 589.245.964.355.727 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 28.
Vốn hóa thị trường
56,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
2,6 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:15 , việc chuyển đổi 0.01 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.584e-7 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00009584 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan

SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000096
CNY
0.1
SHIB
0,00000958
CNY
1
SHIB
0,00009584
CNY
2
SHIB
0,00019168
CNY
3
SHIB
0,00028752
CNY
5
SHIB
0,00047920
CNY
10
SHIB
0,00095840
CNY
20
SHIB
0,00191680
CNY
25
SHIB
0,00239600
CNY
50
SHIB
0,00479200
CNY
100
SHIB
0,00958400
CNY
250
SHIB
0,02396000
CNY
500
SHIB
0,04792000
CNY
1000
SHIB
0,09584000
CNY
2500
SHIB
0,23960000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY

SHIB
0.01
CNY
104,341
SHIB
0.1
CNY
1.043,406
SHIB
1
CNY
10.434,057
SHIB
2
CNY
20.868,114
SHIB
3
CNY
31.302,17
SHIB
5
CNY
52.170,284
SHIB
10
CNY
104.340,568
SHIB
20
CNY
208.681,135
SHIB
25
CNY
260.851,419
SHIB
50
CNY
521.702,838
SHIB
100
CNY
1.043.405,676
SHIB
250
CNY
2.608.514,19
SHIB
500
CNY
5.217.028,381
SHIB
1000
CNY
10.434.056,761
SHIB
2500
CNY
26.085.141,903
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 23:15:43 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC