Chuyển đổi 1000 SHIB sang CNY
Chuyển đổi 1000 SHIB sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:40, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00010617 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.407.003.734 CN¥. Shiba Inu tăng +0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.15%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.504.183.297.389,5 US$ và tổng cung lưu thông là 589.249.745.740.687,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 19.
Vốn hóa thị trường
62,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
1,41 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:40 , việc chuyển đổi 1000 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10617 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00010617 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan

SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000106
CNY
0.1
SHIB
0,00001062
CNY
1
SHIB
0,00010617
CNY
2
SHIB
0,00021234
CNY
3
SHIB
0,00031851
CNY
5
SHIB
0,00053085
CNY
10
SHIB
0,00106170
CNY
20
SHIB
0,00212340
CNY
25
SHIB
0,00265425
CNY
50
SHIB
0,00530850
CNY
100
SHIB
0,01061700
CNY
250
SHIB
0,02654250
CNY
500
SHIB
0,05308500
CNY
1000
SHIB
0,10617000
CNY
2500
SHIB
0,26542500
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY

SHIB
0.01
CNY
94,1886
SHIB
0.1
CNY
941,886
SHIB
1
CNY
9.418,857
SHIB
2
CNY
18.837,713
SHIB
3
CNY
28.256,57
SHIB
5
CNY
47.094,283
SHIB
10
CNY
94.188,566
SHIB
20
CNY
188.377,131
SHIB
25
CNY
235.471,414
SHIB
50
CNY
470.942,828
SHIB
100
CNY
941.885,655
SHIB
250
CNY
2.354.714,138
SHIB
500
CNY
4.709.428,275
SHIB
1000
CNY
9.418.856,551
SHIB
2500
CNY
23.547.141,377
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 08:40:15 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC