Chuyển đổi 1000 SHIB sang CNY
Chuyển đổi 1000 SHIB sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:33, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SHIB đến CNY
Theo dõi
3:33, 22 tháng 11, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00005592 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.593.168.261 CN¥. Shiba Inu giảm -6.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.85%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.500.763.336.026,2 US$ và tổng cung lưu thông là 589.244.534.343.444,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 34.
Vốn hóa thị trường
33,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,24 NT US$
Khối lượng (24h)
1,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:33 , việc chuyển đổi 1000 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05592 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00005592 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan
SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000056
CNY
0.1
SHIB
0,00000559
CNY
1
SHIB
0,00005592
CNY
2
SHIB
0,00011184
CNY
3
SHIB
0,00016776
CNY
5
SHIB
0,00027960
CNY
10
SHIB
0,00055920
CNY
20
SHIB
0,00111840
CNY
25
SHIB
0,00139800
CNY
50
SHIB
0,00279600
CNY
100
SHIB
0,00559200
CNY
250
SHIB
0,01398000
CNY
500
SHIB
0,02796000
CNY
1000
SHIB
0,05592000
CNY
2500
SHIB
0,13980000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY
SHIB
0.01
CNY
178,827
SHIB
0.1
CNY
1.788,269
SHIB
1
CNY
17.882,69
SHIB
2
CNY
35.765,379
SHIB
3
CNY
53.648,069
SHIB
5
CNY
89.413,448
SHIB
10
CNY
178.826,896
SHIB
20
CNY
357.653,791
SHIB
25
CNY
447.067,239
SHIB
50
CNY
894.134,478
SHIB
100
CNY
1.788.268,956
SHIB
250
CNY
4.470.672,389
SHIB
500
CNY
8.941.344,778
SHIB
1000
CNY
17.882.689,557
SHIB
2500
CNY
44.706.723,891
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 03:33:42 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC