Chuyển đổi 1000 SHIB sang CNY
Chuyển đổi 1000 SHIB sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:23, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SHIB đến CNY
Theo dõi
11:23, 16 tháng 3, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00009394 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 799.441.828 CN¥. Shiba Inu tăng +1.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.34%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.506.900.009.337,9 US$ và tổng cung lưu thông là 589.252.985.541.767,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 22.
Vốn hóa thị trường
55,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
799,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:23 , việc chuyển đổi 1000 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09394 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00009394 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan

SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000094
CNY
0.1
SHIB
0,00000939
CNY
1
SHIB
0,00009394
CNY
2
SHIB
0,00018788
CNY
3
SHIB
0,00028182
CNY
5
SHIB
0,00046970
CNY
10
SHIB
0,00093940
CNY
20
SHIB
0,00187880
CNY
25
SHIB
0,00234850
CNY
50
SHIB
0,00469700
CNY
100
SHIB
0,00939400
CNY
250
SHIB
0,02348500
CNY
500
SHIB
0,04697000
CNY
1000
SHIB
0,09394000
CNY
2500
SHIB
0,23485000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY

SHIB
0.01
CNY
106,451
SHIB
0.1
CNY
1.064,509
SHIB
1
CNY
10.645,093
SHIB
2
CNY
21.290,185
SHIB
3
CNY
31.935,278
SHIB
5
CNY
53.225,463
SHIB
10
CNY
106.450,926
SHIB
20
CNY
212.901,852
SHIB
25
CNY
266.127,315
SHIB
50
CNY
532.254,631
SHIB
100
CNY
1.064.509,261
SHIB
250
CNY
2.661.273,153
SHIB
500
CNY
5.322.546,306
SHIB
1000
CNY
10.645.092,612
SHIB
2500
CNY
26.612.731,531
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 11:23:00 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC