Chuyển đổi 1000 SHIB sang CNY
Chuyển đổi 1000 SHIB sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:16, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00009302 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.059.574.704 CN¥. Shiba Inu tăng +3.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -1.06%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.500.946.821.936 US$ và tổng cung lưu thông là 589.245.964.355.727 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 29.
Vốn hóa thị trường
54,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
3,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:16 , việc chuyển đổi 1000 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09302 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00009302 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan

SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000093
CNY
0.1
SHIB
0,00000930
CNY
1
SHIB
0,00009302
CNY
2
SHIB
0,00018604
CNY
3
SHIB
0,00027906
CNY
5
SHIB
0,00046510
CNY
10
SHIB
0,00093020
CNY
20
SHIB
0,00186040
CNY
25
SHIB
0,00232550
CNY
50
SHIB
0,00465100
CNY
100
SHIB
0,00930200
CNY
250
SHIB
0,02325500
CNY
500
SHIB
0,04651000
CNY
1000
SHIB
0,09302000
CNY
2500
SHIB
0,23255000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY

SHIB
0.01
CNY
107,504
SHIB
0.1
CNY
1.075,038
SHIB
1
CNY
10.750,376
SHIB
2
CNY
21.500,753
SHIB
3
CNY
32.251,129
SHIB
5
CNY
53.751,881
SHIB
10
CNY
107.503,763
SHIB
20
CNY
215.007,525
SHIB
25
CNY
268.759,407
SHIB
50
CNY
537.518,813
SHIB
100
CNY
1.075.037,626
SHIB
250
CNY
2.687.594,066
SHIB
500
CNY
5.375.188,132
SHIB
1000
CNY
10.750.376,263
SHIB
2500
CNY
26.875.940,658
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 07:16:49 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC