Chuyển đổi 1 CNY sang SHIB
Chuyển đổi 1 CNY sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:31, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00009552 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.333.594.419 CN¥. Shiba Inu tăng +2.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.71%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.506.886.738.563,2 US$ và tổng cung lưu thông là 589.252.972.245.343,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 21.
Vốn hóa thị trường
55,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
2,33 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:31 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00009552 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00009552 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan

SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000096
CNY
0.1
SHIB
0,00000955
CNY
1
SHIB
0,00009552
CNY
2
SHIB
0,00019104
CNY
3
SHIB
0,00028656
CNY
5
SHIB
0,00047760
CNY
10
SHIB
0,00095520
CNY
20
SHIB
0,00191040
CNY
25
SHIB
0,00238800
CNY
50
SHIB
0,00477600
CNY
100
SHIB
0,00955200
CNY
250
SHIB
0,02388000
CNY
500
SHIB
0,04776000
CNY
1000
SHIB
0,09552000
CNY
2500
SHIB
0,23880000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY

SHIB
0.01
CNY
104,690
SHIB
0.1
CNY
1.046,901
SHIB
1
CNY
10.469,012
SHIB
2
CNY
20.938,023
SHIB
3
CNY
31.407,035
SHIB
5
CNY
52.345,059
SHIB
10
CNY
104.690,117
SHIB
20
CNY
209.380,235
SHIB
25
CNY
261.725,293
SHIB
50
CNY
523.450,586
SHIB
100
CNY
1.046.901,173
SHIB
250
CNY
2.617.252,931
SHIB
500
CNY
5.234.505,863
SHIB
1000
CNY
10.469.011,725
SHIB
2500
CNY
26.172.529,313
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 04:31:31 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC