Chuyển đổi 50 CNY sang SHIB
Chuyển đổi 50 CNY sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:24, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00009061 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.581.421.927 CN¥. Shiba Inu tăng +1.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.90%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.504.741.223.758 US$ và tổng cung lưu thông là 589.250.806.010.415,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 20.
Vốn hóa thị trường
53,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
1,58 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:24 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00009061 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00009061 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan

SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000091
CNY
0.1
SHIB
0,00000906
CNY
1
SHIB
0,00009061
CNY
2
SHIB
0,00018122
CNY
3
SHIB
0,00027183
CNY
5
SHIB
0,00045305
CNY
10
SHIB
0,00090610
CNY
20
SHIB
0,00181220
CNY
25
SHIB
0,00226525
CNY
50
SHIB
0,00453050
CNY
100
SHIB
0,00906100
CNY
250
SHIB
0,02265250
CNY
500
SHIB
0,04530500
CNY
1000
SHIB
0,09061000
CNY
2500
SHIB
0,22652500
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY

SHIB
0.01
CNY
110,363
SHIB
0.1
CNY
1.103,631
SHIB
1
CNY
11.036,309
SHIB
2
CNY
22.072,619
SHIB
3
CNY
33.108,928
SHIB
5
CNY
55.181,547
SHIB
10
CNY
110.363,095
SHIB
20
CNY
220.726,189
SHIB
25
CNY
275.907,736
SHIB
50
CNY
551.815,473
SHIB
100
CNY
1.103.630,946
SHIB
250
CNY
2.759.077,365
SHIB
500
CNY
5.518.154,729
SHIB
1000
CNY
11.036.309,458
SHIB
2500
CNY
27.590.773,645
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 06:24:42 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC