Chuyển đổi 0.01 CNY sang SHIB
Chuyển đổi 0.01 CNY sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:48, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00008845 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.346.845.310 CN¥. Shiba Inu giảm -3.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.71%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.504.742.058.875,4 US$ và tổng cung lưu thông là 589.250.806.845.533 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 21.
Vốn hóa thị trường
52,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
1,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:48 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00008845 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00008845 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan

SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000088
CNY
0.1
SHIB
0,00000885
CNY
1
SHIB
0,00008845
CNY
2
SHIB
0,00017690
CNY
3
SHIB
0,00026535
CNY
5
SHIB
0,00044225
CNY
10
SHIB
0,00088450
CNY
20
SHIB
0,00176900
CNY
25
SHIB
0,00221125
CNY
50
SHIB
0,00442250
CNY
100
SHIB
0,00884500
CNY
250
SHIB
0,02211250
CNY
500
SHIB
0,04422500
CNY
1000
SHIB
0,08845000
CNY
2500
SHIB
0,22112500
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY

SHIB
0.01
CNY
113,058
SHIB
0.1
CNY
1.130,582
SHIB
1
CNY
11.305,822
SHIB
2
CNY
22.611,645
SHIB
3
CNY
33.917,467
SHIB
5
CNY
56.529,112
SHIB
10
CNY
113.058,225
SHIB
20
CNY
226.116,45
SHIB
25
CNY
282.645,562
SHIB
50
CNY
565.291,125
SHIB
100
CNY
1.130.582,25
SHIB
250
CNY
2.826.455,625
SHIB
500
CNY
5.652.911,249
SHIB
1000
CNY
11.305.822,499
SHIB
2500
CNY
28.264.556,246
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 09:48:58 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC