Chuyển đổi 0.1 CNY sang SHIB
Chuyển đổi 0.1 CNY sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:53, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00008390 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.085.314.556 CN¥. Shiba Inu giảm -3.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.41%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.502.685.192.839 US$ và tổng cung lưu thông là 589.248.069.099.624,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 24.
Vốn hóa thị trường
49,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
1,09 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:53 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000839 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00008390 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan

SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000084
CNY
0.1
SHIB
0,00000839
CNY
1
SHIB
0,00008390
CNY
2
SHIB
0,00016780
CNY
3
SHIB
0,00025170
CNY
5
SHIB
0,00041950
CNY
10
SHIB
0,00083900
CNY
20
SHIB
0,00167800
CNY
25
SHIB
0,00209750
CNY
50
SHIB
0,00419500
CNY
100
SHIB
0,00839000
CNY
250
SHIB
0,02097500
CNY
500
SHIB
0,04195000
CNY
1000
SHIB
0,08390000
CNY
2500
SHIB
0,20975000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY

SHIB
0.01
CNY
119,190
SHIB
0.1
CNY
1.191,895
SHIB
1
CNY
11.918,951
SHIB
2
CNY
23.837,902
SHIB
3
CNY
35.756,853
SHIB
5
CNY
59.594,756
SHIB
10
CNY
119.189,511
SHIB
20
CNY
238.379,023
SHIB
25
CNY
297.973,778
SHIB
50
CNY
595.947,557
SHIB
100
CNY
1.191.895,113
SHIB
250
CNY
2.979.737,783
SHIB
500
CNY
5.959.475,566
SHIB
1000
CNY
11.918.951,132
SHIB
2500
CNY
29.797.377,831
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 07:53:56 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC