Chuyển đổi 0.1 CNY sang SHIB
Chuyển đổi 0.1 CNY sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB bằng 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:47, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00009919 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.126.492.400 CN¥. Shiba Inu tăng +4.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.64%. Tổng cung của Shiba Inu là 999.982.344.441.306 US$ và tổng cung lưu thông là 589.260.613.420.896,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 16.
Vốn hóa thị trường
58,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,26 NT US$
Khối lượng (24h)
3,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:47 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00009919 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00009919 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan
SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000099
CNY
0.1
SHIB
0,00000992
CNY
1
SHIB
0,00009919
CNY
2
SHIB
0,00019838
CNY
3
SHIB
0,00029757
CNY
5
SHIB
0,00049595
CNY
10
SHIB
0,00099190
CNY
20
SHIB
0,00198380
CNY
25
SHIB
0,00247975
CNY
50
SHIB
0,00495950
CNY
100
SHIB
0,00991900
CNY
250
SHIB
0,02479750
CNY
500
SHIB
0,04959500
CNY
1000
SHIB
0,09919000
CNY
2500
SHIB
0,24797500
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY
SHIB
0.01
CNY
100,817
SHIB
0.1
CNY
1.008,166
SHIB
1
CNY
10.081,661
SHIB
2
CNY
20.163,323
SHIB
3
CNY
30.244,984
SHIB
5
CNY
50.408,307
SHIB
10
CNY
100.816,615
SHIB
20
CNY
201.633,229
SHIB
25
CNY
252.041,536
SHIB
50
CNY
504.083,073
SHIB
100
CNY
1.008.166,146
SHIB
250
CNY
2.520.415,364
SHIB
500
CNY
5.040.830,729
SHIB
1000
CNY
10.081.661,458
SHIB
2500
CNY
25.204.153,645
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 03:47:15 20/9/2024
Last Updated at 03:47:15 20/9/2024 UTC