Chuyển đổi 0.1 CNY sang SHIB
Chuyển đổi 0.1 CNY sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:12, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SHIB đến CNY
Theo dõi
20:12, 7 tháng 10, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00008772 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.698.618.180 CN¥. Shiba Inu giảm -5.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.14%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.500.897.725.558,4 US$ và tổng cung lưu thông là 589.245.788.694.688,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 32.
Vốn hóa thị trường
51,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
1,7 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:12 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00008772 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00008772 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan

SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000088
CNY
0.1
SHIB
0,00000877
CNY
1
SHIB
0,00008772
CNY
2
SHIB
0,00017544
CNY
3
SHIB
0,00026316
CNY
5
SHIB
0,00043860
CNY
10
SHIB
0,00087720
CNY
20
SHIB
0,00175440
CNY
25
SHIB
0,00219300
CNY
50
SHIB
0,00438600
CNY
100
SHIB
0,00877200
CNY
250
SHIB
0,02193000
CNY
500
SHIB
0,04386000
CNY
1000
SHIB
0,08772000
CNY
2500
SHIB
0,21930000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY

SHIB
0.01
CNY
113,999
SHIB
0.1
CNY
1.139,991
SHIB
1
CNY
11.399,909
SHIB
2
CNY
22.799,818
SHIB
3
CNY
34.199,726
SHIB
5
CNY
56.999,544
SHIB
10
CNY
113.999,088
SHIB
20
CNY
227.998,176
SHIB
25
CNY
284.997,72
SHIB
50
CNY
569.995,44
SHIB
100
CNY
1.139.990,88
SHIB
250
CNY
2.849.977,2
SHIB
500
CNY
5.699.954,4
SHIB
1000
CNY
11.399.908,801
SHIB
2500
CNY
28.499.772,002
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 20:12:20 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC