Chuyển đổi 0.1 SHIB sang CNY
Chuyển đổi 0.1 SHIB sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:25, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SHIB đến CNY
Theo dõi
16:25, 7 tháng 10, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00009041 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.512.639.971 CN¥. Shiba Inu giảm -0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.14%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.500.898.005.416,2 US$ và tổng cung lưu thông là 589.245.788.974.546,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 32.
Vốn hóa thị trường
53,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
1,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:25 , việc chuyển đổi 0.1 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000009041 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00009041 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan

SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000090
CNY
0.1
SHIB
0,00000904
CNY
1
SHIB
0,00009041
CNY
2
SHIB
0,00018082
CNY
3
SHIB
0,00027123
CNY
5
SHIB
0,00045205
CNY
10
SHIB
0,00090410
CNY
20
SHIB
0,00180820
CNY
25
SHIB
0,00226025
CNY
50
SHIB
0,00452050
CNY
100
SHIB
0,00904100
CNY
250
SHIB
0,02260250
CNY
500
SHIB
0,04520500
CNY
1000
SHIB
0,09041000
CNY
2500
SHIB
0,22602500
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY

SHIB
0.01
CNY
110,607
SHIB
0.1
CNY
1.106,072
SHIB
1
CNY
11.060,723
SHIB
2
CNY
22.121,447
SHIB
3
CNY
33.182,17
SHIB
5
CNY
55.303,617
SHIB
10
CNY
110.607,234
SHIB
20
CNY
221.214,467
SHIB
25
CNY
276.518,084
SHIB
50
CNY
553.036,169
SHIB
100
CNY
1.106.072,337
SHIB
250
CNY
2.765.180,843
SHIB
500
CNY
5.530.361,686
SHIB
1000
CNY
11.060.723,371
SHIB
2500
CNY
27.651.808,428
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 16:25:11 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC