Chuyển đổi 2 SHIB sang CNY
Chuyển đổi 2 SHIB sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:35, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00008705 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.253.573.018 CN¥. Shiba Inu giảm -2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.39%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.506.904.654.940,5 US$ và tổng cung lưu thông là 589.252.992.101.106,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 21.
Vốn hóa thị trường
51,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
1,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:35 , việc chuyển đổi 2 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001741 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00008705 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan

SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000087
CNY
0.1
SHIB
0,00000871
CNY
1
SHIB
0,00008705
CNY
2
SHIB
0,00017410
CNY
3
SHIB
0,00026115
CNY
5
SHIB
0,00043525
CNY
10
SHIB
0,00087050
CNY
20
SHIB
0,00174100
CNY
25
SHIB
0,00217625
CNY
50
SHIB
0,00435250
CNY
100
SHIB
0,00870500
CNY
250
SHIB
0,02176250
CNY
500
SHIB
0,04352500
CNY
1000
SHIB
0,08705000
CNY
2500
SHIB
0,21762500
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY

SHIB
0.01
CNY
114,877
SHIB
0.1
CNY
1.148,765
SHIB
1
CNY
11.487,651
SHIB
2
CNY
22.975,302
SHIB
3
CNY
34.462,952
SHIB
5
CNY
57.438,254
SHIB
10
CNY
114.876,508
SHIB
20
CNY
229.753,016
SHIB
25
CNY
287.191,269
SHIB
50
CNY
574.382,539
SHIB
100
CNY
1.148.765,078
SHIB
250
CNY
2.871.912,694
SHIB
500
CNY
5.743.825,388
SHIB
1000
CNY
11.487.650,775
SHIB
2500
CNY
28.719.126,939
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 04:35:48 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC