Chuyển đổi 20 CNY sang SHIB
Chuyển đổi 20 CNY sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:28, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00009495 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.417.028.042 CN¥. Shiba Inu tăng +2.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.01%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.500.946.202.341 US$ và tổng cung lưu thông là 589.245.961.301.073,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 29.
Vốn hóa thị trường
55,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
1,42 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:28 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00009495 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00009495 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan

SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000095
CNY
0.1
SHIB
0,00000950
CNY
1
SHIB
0,00009495
CNY
2
SHIB
0,00018990
CNY
3
SHIB
0,00028485
CNY
5
SHIB
0,00047475
CNY
10
SHIB
0,00094950
CNY
20
SHIB
0,00189900
CNY
25
SHIB
0,00237375
CNY
50
SHIB
0,00474750
CNY
100
SHIB
0,00949500
CNY
250
SHIB
0,02373750
CNY
500
SHIB
0,04747500
CNY
1000
SHIB
0,09495000
CNY
2500
SHIB
0,23737500
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY

SHIB
0.01
CNY
105,319
SHIB
0.1
CNY
1.053,186
SHIB
1
CNY
10.531,859
SHIB
2
CNY
21.063,718
SHIB
3
CNY
31.595,577
SHIB
5
CNY
52.659,294
SHIB
10
CNY
105.318,589
SHIB
20
CNY
210.637,177
SHIB
25
CNY
263.296,472
SHIB
50
CNY
526.592,944
SHIB
100
CNY
1.053.185,887
SHIB
250
CNY
2.632.964,718
SHIB
500
CNY
5.265.929,437
SHIB
1000
CNY
10.531.858,873
SHIB
2500
CNY
26.329.647,183
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 07:28:09 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC