Chuyển đổi 20 CNY sang SHIB
Chuyển đổi 20 CNY sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:52, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SHIB đến CNY
Theo dõi
10:52, 23 tháng 11, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00005626 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 808.889.613 CN¥. Shiba Inu tăng +3.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.36%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.500.760.037.218,8 US$ và tổng cung lưu thông là 589.244.531.044.636,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 34.
Vốn hóa thị trường
33,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,24 NT US$
Khối lượng (24h)
808,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:52 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00005626 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00005626 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Chinese Yuan
SHIB
CNY
0.01
SHIB
0,00000056
CNY
0.1
SHIB
0,00000563
CNY
1
SHIB
0,00005626
CNY
2
SHIB
0,00011252
CNY
3
SHIB
0,00016878
CNY
5
SHIB
0,00028130
CNY
10
SHIB
0,00056260
CNY
20
SHIB
0,00112520
CNY
25
SHIB
0,00140650
CNY
50
SHIB
0,00281300
CNY
100
SHIB
0,00562600
CNY
250
SHIB
0,01406500
CNY
500
SHIB
0,02813000
CNY
1000
SHIB
0,05626000
CNY
2500
SHIB
0,14065000
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Shiba Inu
CNY
SHIB
0.01
CNY
177,746
SHIB
0.1
CNY
1.777,462
SHIB
1
CNY
17.774,618
SHIB
2
CNY
35.549,236
SHIB
3
CNY
53.323,854
SHIB
5
CNY
88.873,089
SHIB
10
CNY
177.746,178
SHIB
20
CNY
355.492,357
SHIB
25
CNY
444.365,446
SHIB
50
CNY
888.730,892
SHIB
100
CNY
1.777.461,785
SHIB
250
CNY
4.443.654,461
SHIB
500
CNY
8.887.308,923
SHIB
1000
CNY
17.774.617,846
SHIB
2500
CNY
44.436.544,614
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NOK
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-CNY được tạo vào lúc 10:52:23 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC